Đối với IELTS Reading, để ghi nhớ từ vựng lâu hơn, chúng ta có thể sử dụng nguyên tố gốc từ! Sau khi nắm vững từ vựng thông qua phương pháp ghi nhớ nguyên tố gốc từ, bạn sẽ có khả năng cải thiện đáng kể tốc độ tìm vị trí câu trả lời trong IELTS Reading. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu cách tích lũy các từ vựng thường gặp bằng phương pháp ghi nhớ nguyên tố gốc từ.
Ghi nhớ từ vựng IELTS Reading qua từ gốc (Phần 4)
- ced, ceed, cess=go
Có nghĩa “di chuyển, tiến lên”
cede (v): nhường, từ bỏ (cede→di chuyển đi, rời đi→nhường)
accede (v): đồng ý, chấp nhận (ac+cede→đi cùng với người khác→đồng ý)
- celer=quick, speed
Có nghĩa “nhanh, tốc độ”
celerity (n): tốc độ, nhanh chóng (celerity→tính chất nhanh nhẹn)
accelerate (v): tăng tốc, làm nhanh (accelerate→tăng tốc)
- centr=center
Có nghĩa “trung tâm”
central (adj): trung tâm
acentric (adj): không có trung tâm
- cern, cert, cret=sure, separate
Có nghĩa “hiểu rõ, phân biệt”
concern (v): liên quan đến, quan tâm đến
discern (v): nhận biết, phân biệt (dis+cern→tách ra và hiểu rõ→phân biệt)
- chron=time
Có nghĩa “thời gian”
chronic (adj): mạn tính, lâu dài
chronicle (n): sử sách, bài viết theo thứ tự thời gian (chron+icle→dạng danh từ)
- cid, cis=cut, kill
Có nghĩa “cắt, giết”
decide (v): quyết định, quyết tâm (de+cide→cắt ra→quyết định)
homicide (n): tội giết người (homi+cide)
- circ, cycl=ring, circle
Có nghĩa “vòng tròn, vòng”
circlet (n): vòng nhỏ, vòng tròn nhỏ
circular (adj): tròn, tuần hoàn (circ+ular→dạng tính từ)
- clear, clar, clair=clear, bright
Có nghĩa “rõ ràng, sáng”
clearance (n): sự thanh lý, sự loại bỏ (clearance→sự làm sạch)
clarify (v): làm rõ, làm sáng tỏ
- clin, cliv=lean, slope
Có nghĩa “nghiêng, dốc”
decline (v): nghiêng, suy yếu
declination (n): sự suy yếu, sự nghiêng (de+cline→nghiêng xuống→suy yếu)
Hãy lưu lại những từ vựng được tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: