Đối với IELTS Reading, để ghi nhớ từ vựng lâu hơn, chúng ta có thể sử dụng nguyên tố gốc từ! Sau khi nắm vững từ vựng thông qua phương pháp ghi nhớ nguyên tố gốc từ, bạn sẽ có khả năng cải thiện đáng kể tốc độ tìm vị trí câu trả lời trong IELTS Reading. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu cách tích lũy các từ vựng thường gặp bằng phương pháp ghi nhớ nguyên tố gốc từ.
Ghi nhớ từ vựng IELTS Reading qua từ gốc (Phần 6)
- cult=till
Có nghĩa “trồng trọt”
cultivate (v): cày cấy, trồng trọt (cult+ivate thể hiện động từ)
cultivation (n): sự trồng trọt, sự nuôi dưỡng (cultivate+ion)
- cur=care
- Có nghĩa “quan tâm, chăm sóc”
curious (adj): tò mò (curtioys…→quan tâm, tò mò)
curiosity (n): sự tò mò, tính hiếu kỳ (curi+osity→tình trạng nhiều quan tâm→tò mò)
- cur (r), curs, cours=run
Có nghĩa “chạy, xảy ra”
current (n): dòng chảy, hiện tại (curr+ent→chạy→dòng chảy)
currency (n): tiền tệ (lưu hành→tiền tệ)
- dem (o) =people
Có nghĩa “nhân dân, mọi người”
democracy (n): dân chủ; chế độ dân chủ (demo+cracy→cách thống trị của nhân dân)
demos (n): quần chúng (demo+s: chỉ số nhiều)
- dent=tooth
Có nghĩa là “răng”
dentist (n): nha sĩ (dent+ist→người)
denture (n): răng giả (dent+ure)
- dict, dic=say, assert
Có nghĩa là “nói, khẳng định”
dictate (v): học thuộc lòng, ra lệnh (dict+ate→nói→đọc thuộc lòng, ra lệnh)
dictator (n): kẻ độc tài (dictate+or→người ra lệnh)
- dign=worthy, noble
Có nghĩa là “đáng quý, cao quý”
condign (a): xứng đáng, đáng (chịu) (con+dign→mọi người đều cho rằng đáng bị trừng phạt)
dignity (n): phẩm giá, sự trang nghiêm (dign+ity)
- doc, doct=to teach
Có nghĩa là “giảng dạy”
doctor (n): bác sĩ, tiến sĩ (doct+or→người giảng dạy→người có kiến thức)
doctoral (a): tiến sĩ (doctor+al)
- don, dit=give
Có nghĩa là “cho, tặng”
donate (v): quyên góp (don+ate→cho đi)
donor (n): người tặng (don+or→người cho)
Hãy lưu lại những từ vựng được tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: