Sau đây là những cụm từ hữu ích giúp các bạn thí sinh cải thiện điểm số. Việc thông thạo các cụm từ và từ vựng này sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong phần IELTS Writing. Hãy tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết này cùng với TutorIn nhé.
Các cụm từ cần thiết để cải thiện điểm IELTS Writing (Phần 4)
- Cả về mặt thể chất lẫn tinh thần (both physically and mentally)
- Có mối quan hệ trực tiếp/gián tiếp (be directly/indirectly related to…)
- Gây ra/ Dẫn đến nhiều vấn đề khác nhau (give rise to/lead to/spell various problems)
- Các từ có thể thay thế cho “think” bao gồm: believe, claim, maintain, argue, insist, hold the opinion/belief/view that
- Giảm căng thẳng/ Giảm gánh nặng (relieve stress/lighten the burden)
- Ưu tiên/phát triển… (give (top) priority to sth.)
- So sánh với…/ So với… (compared with…/in comparison with…)
- Vật liệu phân hủy/phân giải được (degradable/decomposable material)
- Thay thế (replace/substitute/take the place of)
- Cung cấp cơ hội việc làm (offer job opportunities)
- Phản ánh tiến bộ xã hội (mirror the social progress/advance)
- Tăng cường/ Thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau (enhance/promote mutual understanding)
- Tận dụng đầy đủ/ Tận dụng lợi thế (make full use of/take advantage of)
- Gánh chịu áp lực công việc lớn hơn (suffer from heavier work pressure)
- Đảm bảo sự ổn định và thịnh vượng của xã hội chúng ta (guarantee the stability and prosperity of our society)
- Đặt nhiều sự nhấn mạnh hơn vào… (put more emphasis on…)
- Thích ứng với sự phát triển của xã hội (adapt oneself to the social development)
- Thực hiện giấc mơ của mình (realize one’s dream)
- Các lý do chính được liệt kê như sau: (The main/leading reasons are listed as follows:)
- Chúng ta vẫn còn một chặng đường dài phía trước (We still have a long way to go.)