Những từ dễ nhầm lẫn trong IELTS Listening (Phần 2)

106
nhung-tu-de-nham-lan-trong-ielts-listening-phan-2

Khi bạn đang ôn luyện bài thi nghe IELTS, bạn nên chú ý đến một số từ dễ gây nhầm lẫn. Đặc biệt, TutorIn Education đã tổng hợp những từ dễ gây nhầm lẫn này.

1. Device/ Devise

  • Device: Là danh từ, có nghĩa là thiết bị, dụng cụ hoặc phương tiện.
  • Devise: Là động từ, có nghĩa là thiết kế hoặc phát minh.

Ví dụ:

Device: There is a new device for cars that warns drivers of traffic jams ahead. (Có một thiết bị mới dành cho ô tô cảnh báo tài xế về tình trạng tắc đường phía trước)

Devise: Experts are trying to devise ways to clean up the huge slick. (Các chuyên gia đang cố gắng nghĩ ra những cách để làm sạch vệt dầu lớn)

2. Disinterested/Uninterested

  • Disinterested: Khi dùng như tính từ, nó có nghĩa là vô tư, không thiên vị. Khi dùng như động từ, nó có nghĩa là làm ai đó không còn hứng thú.
  • Uninterested: Là tính từ, có nghĩa là không hứng thú, không quan tâm.

Ví dụ:

Disinterested: Her advice appeared to be disinterested. (Lời khuyên của cô ấy có vẻ khách quan)

Uninterested: She seemed uninterested in the topic of the conversation. (Cô ấy có vẻ không hứng thú với chủ đề của cuộc trò chuyện)

3. Dilemma/Problem

  • Dilemma: Là danh từ, có nghĩa là tình thế khó xử. Nó thường xuất hiện khi chỉ có hai cách giải quyết, nhưng cả hai đều không hoàn hảo.
  • Problem: Khi là danh từ, nó có nghĩa là vấn đề, khó khăn. Khi là tính từ, nó mang nghĩa khó đối phó. Nó thường được dùng khi có nhiều cách giải quyết khác nhau.

Ví dụ:

Dilemma: Many women are faced with the dilemma of choosing between work and family commitments. (Nhiều phụ nữ phải đối mặt với tình thế khó xử khi lựa chọn giữa công việc và trách nhiệm gia đình)

Problem: The problem of street crime is getting worse every year. (Vấn đề tội phạm đường phố đang ngày càng tồi tệ hơn qua từng năm)

4. Evoke /invoke

  • Evoke: Là động từ, có nghĩa là gợi lên hoặc khơi gợi.
  • Invoke: Là động từ, có nghĩa là thực thi, vận dụng hoặc gọi ra.

Ví dụ:

Evoke: His case is unlikely to evoke public sympathy. (Trường hợp của anh ta khó có thể gợi lên sự đồng cảm của công chúng)

Invoke: I have to invoke the stored procedure once. (Tôi phải gọi thủ tục lưu trữ một lần)

Kết luận

Như vậy, việc hiểu rõ sự khác biệt của các từ dễ gây nhầm lẫn sẽ giúp bạn tránh lỗi trong kỳ thi nghe IELTS. Đồng thời, nó sẽ cải thiện khả năng nghe và khả năng phân tích của bạn.


Tham khảo ngay các bài viết khác của TutorIn Education

Hãy lưu lại bài viết này của TutorIn Education để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn:

Listening
Từ vựng
Chủ đề khác
Speaking
IELTS
Reading
Tin tức
Writing
Mock Test
Tài liệu Writing
Tài liệu Reading
Tài liệu Speaking
Từ vựng
Tài liệu Listening
Sách IELTS