Thời gian và số lượng câu hỏi trong bài thi IELTS Listening

63
giai-dap-bai-thi-ielts-listening

Những bạn thí sinh lần đầu thi IELTS thường thắc mắc về cấu trúc của bài thi IELTS Listening. Bài viết hôm nay của TutorIn sẽ giải đáp cho các bạn mọi thông tin về số lượng câu hỏi, thời gian và những lưu ý nhỏ khi thi phần Listening.

Bài thi IELTS Listening là một trong bốn phần của bài thi IELTS. Bài thi này kiểm tra khả năng nghe hiểu tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và học thuật. Thí sinh có 40 phút để hoàn thành bài thi, trong đó có 30 phút để phát các đoạn ghi âm, sau đó thí sinh sẽ có 10 phút để ghi đáp án và kiểm tra lại bài làm.

Bài thi gồm bốn phần, mỗi phần có 10 câu hỏi. Phần 1 của bài thi IELTS Listening gồm đoạn đối thoại mô tả các tình huống đời thường, chẳng hạn như đặt phòng khách sạn, đặt món ăn, hỏi đường, v.v. Phần 2 của bài thi IELTS Listening gồm hai đoạn độc thoại ngắn trong đời sống hằng ngày như hướng dẫn sử dụng sản phẩm, giới thiệu một địa điểm, v.v. Phần 3 của bài thi IELTS Listening gồm một đoạn độc thoại dài khoảng 2 phút. Đoạn độc thoại này mô tả một chủ đề học thuật hoặc giáo dục, chẳng hạn như bài giảng, hướng dẫn nghiên cứu, v.v.. Phần 4 của bài thi IELTS Listening gồm một đoạn độc thoại dài khoảng 3 phút. Đoạn độc thoại này mô tả một chủ đề học thuật hoặc giáo dục phức tạp hơn, chẳng hạn như bài giảng chuyên sâu, hội thảo, v.v. Trong bài thi, các bạn thí sinh chỉ được nghe một lần duy nhất.

Có tổng cộng 40 câu hỏi trong phần thi Listening. Mỗi câu hỏi chiếm 1 điểm, tổng điểm là 40 và sẽ được quy đổi tương ứng sang thang điểm 9.

Cách điền thông tin trong phiếu trả lời cho phần nghe, đọc và viết đều giống nhau. Dưới đây TutorIn sẽ tóm tắt cách điền thông tin cho phiếu trả lời của bài thi IELTS Listening:

  • Name: Viết tên của bạn bằng chữ in hoa.
  • Candidate number: Có trên sơ đồ chỗ ngồi, bạn chỉ cần chép xuống.
  • Centre number: Trên bảng đen trong phòng thi, giám thị sẽ cho bạn biết những gì cần điền.
  • Test module: Điền loại bài thi mà bạn đã đăng ký (General hay Academic).
  • Test date: ngày, tháng, năm bạn làm bài thi.