Khi ôn thi IELTS Reading, có một mẹo nhỏ dành cho các bạn thí sinh đó chính là việc sử dụng hậu tố (suffix) không những giúp chúng ta ghi nhớ từ vựng nhiều gấp đôi chỉ với một nửa công sức, mà còn giúp chúng ta nhớ lâu hơn nữa đấy! Khi đã có nền tảng từ vựng tốt thì việc hiểu nội dung bài IELTS Reading sẽ không còn khó khăn nữa. Các bạn hãy cùng TutorIn đọc kỹ bài viết này để nắm được những hậu tố trong IELTS Reading nhé.
- -ty: dùng sau tính từ để biến từ thành danh từ
Ví dụ: insecurity n. (không an toàn, bất an)
We are living through a period of profound change and insecurity. (Ngày nay, chúng ta đang sống trong thời đại xã hội đầy biến động và bất an.) - -ular: .. hình dạng hoặc tính chất
Ví dụ: muscular adj. (liên quan đến) cơ bắp
Two long muscular legs were built to chase down prey. (Đôi chân dài và cơ bắp được thích nghi để đuổi bắt con mồi.) - -ule: nhỏ…
Ví dụ: capsule n. viên nang
You are asked to swallow a capsule containing vitamin B. (Bạn được yêu cầu nuốt một viên nang có chứa vitamin B.) - -uous: có tính chất hoặc đặc trưng của…
Ví dụ: contiguous adj. sự tiếp xúc, sự gần gũi, chung
Each partition is a separate address space with a contiguous fixed-sized area of storage. (Mỗi phân vùng là một không gian địa chỉ độc lập với vùng lưu trữ có kích thước cố định, liên tục.) - -ward : hướng về..
Ví dụ: seaward adj. hướng ra biển
On the left of the bay (when viewed seawards), the water is deeper but with similar coral colonies that are more scarce and small in size. (Ở bên trái vịnh (khi nhìn ra biển), nước sâu hơn nhưng có các quần thể san hô tương tự, khan hiếm hơn và kích thước nhỏ hơn.) - -wise: phương hướng, trạng thái
Ví dụ: lengthwise adv. theo chiều dọc
Uniformly, these people experienced weightlessness and the sensation that their bodies were being stretched lengthwise. (Nhìn chung, những người này đều trải qua tình trạng không trọng lượng và cảm giác cơ thể họ bị kéo căng theo chiều dọc. - -y: có 2 dạng
(1) -y: thêm sau tính từ hoặc từ kết thúc bằng r
Ví dụ: ferry n. phà
Every type of boat was pressed into service to rescue passengers from the sinking ferry. (Mọi loại tàu thuyền đều được huy động để cứu hành khách khỏi chiếc phà chìm.)
(2) -y: thêm vào danh từ để trở thành tính từ
Ví dụ: tasty adj. ngon
You don’t have to spend a fortune to give your family tasty, healthy meals. (Bạn không cần phải bỏ ra nhiều tiền để mang đến cho gia đình mình những bữa ăn ngon, tốt cho sức khỏe.) - ancy=ance: tính chất, điều kiện
Ví dụ: constancy n. Trạng thái hoặc chất lượng không thay đổi, không thay đổi
Mandelbrot, who did the experiment with stock exchange prices, for example, noted that although the outcomes were variable, there was in fact certain constancy. (Mandelbrot, người đã thực hiện thí nghiệm với giá trên các sàn giao dịch chứng khoán, đã phát hiện ra rằng mặc dù kết quả có thể thay đổi nhưng trên thực tế vẫn có sự bất biến nhất định.) - -graph: máy dùng để ghi hoặc viết
Ví dụ: seismograph n. máy đo địa chấn
On the right waist there is a seismograph, which can forecast the earthquake. (Có một máy đo địa chấn nằm ở thắt lưng bên phải, có thể dự đoán động đất.) - -ette: nhỏ, hoặc là đồ giả/nhân tạo (trong kinh doanh)
Ví dụ: leatherette n. da nhân tạo
Our products contains pearlized paper,leatherette paper with many kinds of embossed patterns. (Sản phẩm của chúng tôi chủ yếu bao gồm giấy ngọc trai, giấy da nhân tạo, các loại giấy in nổi có hoa văn và màu sắc đa dạng, v.v.) - -ling : chỉ một vật nhỏ hoặc một ai đó
Ví dụ : weakling n. người hoặc động vật yếu đuối
Then he looked to see what differentiated the weaklings that survived from those that died. (Sau đó, ông ấy nhìn xem điều gì khác biệt giữa những con hổyếu đuối còn sống sót và con hổ đã chết.) - -ish: từ một quốc gia nào đó, một người đến từ một quốc gia nào đó
Ví dụ: Danish n. Tiếng Đan Mạch, người đang mạch; adj. thuộc Đan Mạch
The gallery is seeking to enlarge its holdings of Danish art. (Phòng trưng bày đang tìm cách mở rộng kho tàng nghệ thuật Đan Mạch.)