Tổng hợp những từ dễ viết sai chính tả trong bài thi IELTS Listening

137
Từ dễ viết sai chính tả trong bài thi IELTS Listening

Dưới đây, TutorIn đã tổng hợp những từ hay viết sai chính tả nhất trong bài nghe IELTS! Hãy nhanh tay xem có từ IELTS nào mà bạn hay viết sai chính tả không nhé!

Tổng hợp những từ dễ viết sai chính tả trong bài thi IELTS Listening

A

accommodation: chỗ ở

accident: tai nạn

annual fee: phí thường niên

approach: phương pháp tiếp cận

acknowledgement: sự thừa nhận, sự cảm ơn

application fee: phí đăng ký

authority: quyền lực

Australia: nước Úc

agricultural: nông nghiệp

B

balcony: ban công

bonus: thưởng

bibliography: thư mục

beneficial: có lợi

butterfly: con bướm

C

campus: khuôn viên trường

college: trường đại học

cupboard: tủ chén đĩa

curtains: rèm cửa

canteen: quán ăn

chocolate: sô cô la

calculation: phép tính

categories: danh mục, phân loại

celebrations: các sự kiện kỷ niệm

citizens: công dân

carpet: thảm

cooperative: hợp tác

D

definition: định nghĩa

demonstration: cuộc biểu tình, sự thuyết trình

deposit: tiền đặt cọc

discussion: cuộc thảo luận

dolphin: cá heo

documentation: tài liệu

duration: thời lượng

diving: lặn

dictation: chính tả

E

exhibition: triển lãm

engineering: kỹ thuật

exterior: bề ngoài

employee: nhân viên

entertainment: giải trí

exotic: kỳ lạ, lạ mắt

environment: môi trường

evolution: sự tiến hóa

F

February: tháng 2

failure: thất bại

facilities: cơ sở vật chất

financial: tài chính

furniture: đồ nội thất

H

helmet: mũ bảo hiểm

hallway: hành lang

hammer: cái búa

I

imagination: trí tưởng tượng

innovation: sự đổi mới

interpreter: phiên dịch viên

interruption: sự gián đoạn

immigration: nhập cư

insufficient: không đủ

indication: dấu hiệu

irrigation: tưới tiêu

J

January: tháng 1

L

laundry: tiệm giặt

limitation: sự hạn chế

luxury: xa xỉ, sang trọng

landscape: phong cảnh

M

mirror: gương

morality: đạo đức

maximum: tối đa

microscope: kính hiển vi

motivation: động lực

O

opportunities: cơ hội

observation: sự quan sát

occupation: nghề nghiệp

orientation: sự định hướng

Q

questionnaire: bảng câu hỏi

qualification: bằng cấp

quantity: số lượng

R

rubber: cao su

recruit: tuyển dụng

responsibility: trách nhiệm

reputation: danh tiếng

S

sunglasses: kính râm

silver: bạc

storage: lưu trữ

standard: tiêu chuẩn

statistics: thống kê

satisfaction: sự hài lòng

strategies: chiến lược

secretary: thư ký

September: tháng 9

T

Thursday: thứ Năm

V

validity: tính hợp lệ

volunteers: tình nguyện viên

vacation: kỳ nghỉ

variety: đa dạng

vegetarian: người ăn chay

W

Wednesday: thứ Ba

wallet: ví

waterfall: thác nước

windmills: cối xay gió

woodland: rừng cây nhiệt đới

Listening
Từ vựng
Chủ đề khác
Speaking
IELTS
Reading
Tin tức
Writing
Mock Test
Tài liệu Writing
Tài liệu Reading
Tài liệu Speaking
Từ vựng
Tài liệu Listening
Sách IELTS