Dưới đây, TutorIn đã tổng hợp những từ hay viết sai chính tả nhất trong bài nghe IELTS! Hãy nhanh tay xem có từ IELTS nào mà bạn hay viết sai chính tả không nhé!
Tổng hợp những từ dễ viết sai chính tả trong bài thi IELTS Listening
A
accommodation: chỗ ở
accident: tai nạn
annual fee: phí thường niên
approach: phương pháp tiếp cận
acknowledgement: sự thừa nhận, sự cảm ơn
application fee: phí đăng ký
authority: quyền lực
Australia: nước Úc
agricultural: nông nghiệp
B
balcony: ban công
bonus: thưởng
bibliography: thư mục
beneficial: có lợi
butterfly: con bướm
C
campus: khuôn viên trường
college: trường đại học
cupboard: tủ chén đĩa
curtains: rèm cửa
canteen: quán ăn
chocolate: sô cô la
calculation: phép tính
categories: danh mục, phân loại
celebrations: các sự kiện kỷ niệm
citizens: công dân
carpet: thảm
cooperative: hợp tác
D
definition: định nghĩa
demonstration: cuộc biểu tình, sự thuyết trình
deposit: tiền đặt cọc
discussion: cuộc thảo luận
dolphin: cá heo
documentation: tài liệu
duration: thời lượng
diving: lặn
dictation: chính tả
E
exhibition: triển lãm
engineering: kỹ thuật
exterior: bề ngoài
employee: nhân viên
entertainment: giải trí
exotic: kỳ lạ, lạ mắt
environment: môi trường
evolution: sự tiến hóa
F
February: tháng 2
failure: thất bại
facilities: cơ sở vật chất
financial: tài chính
furniture: đồ nội thất
H
helmet: mũ bảo hiểm
hallway: hành lang
hammer: cái búa
I
imagination: trí tưởng tượng
innovation: sự đổi mới
interpreter: phiên dịch viên
interruption: sự gián đoạn
immigration: nhập cư
insufficient: không đủ
indication: dấu hiệu
irrigation: tưới tiêu
J
January: tháng 1
L
laundry: tiệm giặt
limitation: sự hạn chế
luxury: xa xỉ, sang trọng
landscape: phong cảnh
M
mirror: gương
morality: đạo đức
maximum: tối đa
microscope: kính hiển vi
motivation: động lực
O
opportunities: cơ hội
observation: sự quan sát
occupation: nghề nghiệp
orientation: sự định hướng
Q
questionnaire: bảng câu hỏi
qualification: bằng cấp
quantity: số lượng
R
rubber: cao su
recruit: tuyển dụng
responsibility: trách nhiệm
reputation: danh tiếng
S
sunglasses: kính râm
silver: bạc
storage: lưu trữ
standard: tiêu chuẩn
statistics: thống kê
satisfaction: sự hài lòng
strategies: chiến lược
secretary: thư ký
September: tháng 9
T
Thursday: thứ Năm
V
validity: tính hợp lệ
volunteers: tình nguyện viên
vacation: kỳ nghỉ
variety: đa dạng
vegetarian: người ăn chay
W
Wednesday: thứ Ba
wallet: ví
waterfall: thác nước
windmills: cối xay gió
woodland: rừng cây nhiệt đới