Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng của chủ đề cash – sheep.
Tổng hợp từ vựng IELTS Listening chủ đề cash – sheep
cash: Tiền mặt
bookshop: Hiệu sách
satisfaction: Sự hài lòng
quality: Chất lượng
prizes: Giải thưởng, tiền thưởng
stations: Nhà ga, đài
island: Hòn đảo
banking: Ngành ngân hàng
shuttle: Xe đưa đón, chuyên chở
status: Địa vị, tình trạng
trolley: Xe đẩy, xe điện
tourists: Du khách
stage: Sân khấu, giai đoạn
steam: Hơi nước
TV: Truyền hình, ti vi
permit: Giấy phép
discovery: Sự khám phá
profit: Lợi nhuận
parcel: Bưu kiện, gói hàng
certificate: Chứng chỉ, giấy chứng nhận
sufficient: Đủ, đầy đủ
parental: Thuộc về bố mẹ
institutes: Viện, cơ sở
clothes: Quần áo, đồ trang phục
vacancy: Vị trí còn trống, việc trống
vegetation: Thảo dược, thực vật
engineering: Kỹ thuật, công nghệ
editor: Biên tập viên, người chỉnh sửa
position: Vị trí, chức vụ
subjective: Chủ quan
workshops: Các khóa học, xưởng làm việc
astronomy: Thiên văn học
bacteria: Vi khuẩn
drugs: Thuốc, ma túy
firm: Công ty, doanh nghiệp
Australians: Người Úc
financial: Tài chính, về tài chính
cream: Kem
sheep: Con cừu