Tổng hợp từ vựng IELTS Listening – Chủ đề cash – sheep

59
từ vựng IELTS Listening - Chủ đề cash - sheep

Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng của chủ đề cash – sheep.

Tổng hợp từ vựng IELTS Listening chủ đề cash – sheep

cash: Tiền mặt

bookshop: Hiệu sách

satisfaction: Sự hài lòng

quality: Chất lượng

prizes: Giải thưởng, tiền thưởng

stations: Nhà ga, đài

island: Hòn đảo

banking: Ngành ngân hàng

shuttle: Xe đưa đón, chuyên chở

status: Địa vị, tình trạng

trolley: Xe đẩy, xe điện

tourists: Du khách

stage: Sân khấu, giai đoạn

steam: Hơi nước

TV: Truyền hình, ti vi

permit: Giấy phép

discovery: Sự khám phá

profit: Lợi nhuận

parcel: Bưu kiện, gói hàng

certificate: Chứng chỉ, giấy chứng nhận

sufficient: Đủ, đầy đủ

parental: Thuộc về bố mẹ

institutes: Viện, cơ sở

clothes: Quần áo, đồ trang phục

vacancy: Vị trí còn trống, việc trống

vegetation: Thảo dược, thực vật

engineering: Kỹ thuật, công nghệ

editor: Biên tập viên, người chỉnh sửa

position: Vị trí, chức vụ

subjective: Chủ quan

workshops: Các khóa học, xưởng làm việc

astronomy: Thiên văn học

bacteria: Vi khuẩn

drugs: Thuốc, ma túy

firm: Công ty, doanh nghiệp

Australians: Người Úc

financial: Tài chính, về tài chính

cream: Kem

sheep: Con cừu