Hãy cùng khám phá bộ từ vựng về Du lịch thường xuất hiện trong IELTS Listening do TutorIn Education tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến lĩnh vực Du lịch. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng thông qua bài viết này nhé!
Từ vựng IELTS Listening – Chủ đề Du lịch
travel agency – công ty du lịch
book the ticket – đặt vé
flight number – số hiệu chuyến bay
take off – cất cánh
land – hạ cánh
check in – làm thủ tục đăng ký lên máy bay
motel – nhà nghỉ
hostel – nhà trọ cho du khác
passport – hộ chiếu
visa – visa
credit card – thẻ tín dụng
driving license/licence – giấy phép lái xe
expire (v) – hết hạn (về giấy phép lái xe/hộ chiếu)
platform – sân ga
museum – bảo tàng
souvenir – đồ lưu niệm
art gallery – triển lãm nghệ thuật
hiking – đi bộ đường dài
hitch-hike – đi nhờ x
surfing – lướt sóng
skiing – trượt tuyết
walking boots – giày đi bộ
backpacker – người tự túc du lịch mang theo ba lô