Hãy cùng khám phá bộ từ vựng về Môi trường và Khí hậu thường xuất hiện trong IELTS Listening do TutorIn tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng thông qua bài viết này nhé!
Bộ từ vựng IELTS Listening – Chủ đề Môi trường và Khí hậu
- recycled water: nước tái chế
- renewable energy: năng lượng tái tạo
- sewage treatment: xử lý nước thải
- recyclable: có thể tái chế
- deforestation rate: tỷ lệ phá rừng
- water and soil erosion: sự xói mòn nước và đất
- temperature: nhiệt độ
- muggy: oi bức, ẩm ướt
- humidity: độ ẩm
- breeze: làn gió nhẹ
- climate trend: xu hướng khí hậu
- climate variation: biến đổi khí hậu
- climate warming: sự nóng lên của khí hậu
- climate watch: giám sát khí hậu
- climate-sensitive activity: hoạt động phụ thuộc vào khí hậu
- climatic anomaly: hiện tượng khí hậu bất thường
- conservation area: khu bảo tồn
- forecast: dự báo
- downpour: mưa rào
- gust: cơn gió mạnh
Trên đây là Bộ từ vựng IELTS Listening – Chủ đề Môi trường và Khí hậu do TutorIn tổng hợp, các bạn đang chuẩn bị thi IELTS có thể lưu lại nhé!