Hãy cùng khám phá bộ từ vựng về Ngân hàng thường xuất hiện trong IELTS Listening do TutorIn Education tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến lĩnh vực Ngân hàng. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng về Ngân hàng thông qua bài viết này nhé!
Bộ từ vựng IELTS Listening – Chủ đề Ngân hàng
- financial problems (noun phrase) – vấn đề tài chính
He was terribly depressed and now he had more financial problems.
- save (v) – tiết kiệm
When you save money on these purchases, each discount only happens once.
- withdraw (v) – rút tiền
You should open a savings account that does not charge ridiculous fees to withdraw money.
- transaction (n) – giao dịch
Electronic banking may make over the counter transactions obsolete.
- low-risk investment (noun phrase) – đầu tư rủi ro thấp
In the 2000s, investors in the U.S. and abroad looking for a low-risk, high return investment started throwing their money at the U.S. housing market.
- cash (n) – tiền mặt
As we are now in want of cash, we only accept payment by cash basis.
- bill (n) – hóa đơn/ tiền giấy
These activities might include cleaning your home, paying bills, making calls and preparing meals.
- change (n) – tiền lẻ
She paid for the drink and pocketed the change without counting it.
- penny (n) – xu penny
As a saying goes, ‘A penny saved is a penny earned’.
- pence (n) – xu (số nhiều của penny)
She counted out fifteen pence and passed it to the salesgirl.
- value (n), worth (n) – giá trị
The value of silver was tied to the value of gold.
- accepted currency (noun phrase) – tiền tệ được chấp nhận
Bitcoin may be a kind of accepted currency and may not be easy to trace.
- fare (n) – tiền vé
He split the train fares with his colleagues.