Hãy cùng khám phá bộ từ vựng về Ngân hàng thường xuất hiện trong IELTS Listening do TutorIn Education tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến lĩnh vực Ngân hàng. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng về Ngân hàng thông qua bài viết này nhé!
Bộ từ vựng IELTS Listening – Chủ đề Ngân hàng
- confidential (adj) – Mật (bí mật)
He refused to allow his secretary to handle confidential letters.
- payday (n) – Ngày nhận lương
I wonder if you could lend me $200 to tide me over until payday.
- cashier (n) – Thu ngân
The cashier was thrown to the ground by the robber.
- bank account (noun phrase) – Tài khoản ngân hàng
You can open a bank account online easily today.
- financial market (noun phrase) – Thị trường tài chính
Financial experts say the US-China trade truce should boost financial markets.
- market share (noun phrase) – Tỷ lệ thị phần
Well, previously our challenge was to develop our market share.
- share option (noun phrase) – Quyền sở hữu cổ phiếu
The pay’s no better, but with share options and things on top.lt was worth changing.
- virtual bank (noun phrase) – Ngân hàng ảo
Whenever a subject created an invention and clicked on the “Make” button, money would appear in their virtual bank.
- venture capital (noun phrase) – Vốn rủi ro
And this was way beyond me. So I went looking for some venture capital.
- wire transfer (noun phrase) – Chuyển khoản điện tử
Okay, have you made a wire transfer at our bank before?
- pay-in slip (noun phrase) – Phiếu gửi tiền
Please mail the original bank pay-in slip together with this form to us.
- passbook, deposit book (noun phrase) – Sổ tiết kiệm
Do you have your Current All-in-one Pass-book with you? I’ll need your password for this transaction