Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn party – least của bộ từ vựng.
Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: party – least
party: Bữa tiệc, buổi tiệc
relationship: Mối quan hệ, quan hệ
environmental: Môi trường, liên quan đến môi trường
waste: Lãng phí, chất thải
price: Giá cả, giá tiền
traffic: Giao thông, lưu lượng xe cộ
wheel: Vô lăng, bánh xe
discount: Giảm giá, sự giảm giá
care: Quan tâm, sự quan tâm
practical: Thực tế, thiết thực
pollution: Ô nhiễm, sự ô nhiễm
hospital: Bệnh viện, viện bảo tàng
farming: Nông nghiệp, sự canh tác
travel: Du lịch, sự du lịch
police: Cảnh sát, lực lượng cảnh sát
telephone: Điện thoại, sự gọi điện thoại
birds: Chim, động vật chim
clear: Rõ ràng, sáng sủa
theory: Lý thuyết, sự lý thuyết
visa: Thị thực, visa
assignment: Bài tập, sự phân công
farm: Nông trại, trang trại
board: Tấm ván, ban quản trị
painting: Bức tranh, hội họa
hand: Tay, bàn tay
size: Kích thước, cỡ
railway: Đường sắt, hệ thống đường sắt
skill: Kỹ năng, tay nghề
therapy: Lâm sàng, liệu pháp
Chinese: Tiếng Trung, người Trung Quốc
January: Tháng một
thought: Ý kiến, suy nghĩ
major: Chuyên ngành, trọng yếu
marks: Điểm số, điểm thi
health: Sức khỏe, tình trạng sức khỏe
underground: Dưới lòng đất, hầm ngầm
spending: Chi tiêu, sự tiêu dùng
site: Địa điểm, khu vực
November: Tháng mười một
survey: Khảo sát, cuộc khảo sát
passport: Hộ chiếu, giấy hộ chiếu
range: Phạm vi, dải
America: Châu Mỹ, nước Mỹ
service: Dịch vụ, sự phục vụ
exams: Kỳ thi, bài kiểm tra
failure: Thất bại, sự thất bại
Asia: Châu Á
demonstration: Biểu tình, cuộc biểu tình
festival: Lễ hội, ngày hội
least: Ít nhất