Từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: party – least

57
từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: party - least

Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn party – least của bộ từ vựng.

Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: party – least

party: Bữa tiệc, buổi tiệc

relationship: Mối quan hệ, quan hệ

environmental: Môi trường, liên quan đến môi trường

waste: Lãng phí, chất thải

price: Giá cả, giá tiền

traffic: Giao thông, lưu lượng xe cộ

wheel: Vô lăng, bánh xe

discount: Giảm giá, sự giảm giá

care: Quan tâm, sự quan tâm

practical: Thực tế, thiết thực

pollution: Ô nhiễm, sự ô nhiễm

hospital: Bệnh viện, viện bảo tàng

farming: Nông nghiệp, sự canh tác

travel: Du lịch, sự du lịch

police: Cảnh sát, lực lượng cảnh sát

telephone: Điện thoại, sự gọi điện thoại

birds: Chim, động vật chim

clear: Rõ ràng, sáng sủa

theory: Lý thuyết, sự lý thuyết

visa: Thị thực, visa

assignment: Bài tập, sự phân công

farm: Nông trại, trang trại

board: Tấm ván, ban quản trị

painting: Bức tranh, hội họa

hand: Tay, bàn tay

size: Kích thước, cỡ

railway: Đường sắt, hệ thống đường sắt

skill: Kỹ năng, tay nghề

therapy: Lâm sàng, liệu pháp

Chinese: Tiếng Trung, người Trung Quốc

January: Tháng một

thought: Ý kiến, suy nghĩ

major: Chuyên ngành, trọng yếu

marks: Điểm số, điểm thi

health: Sức khỏe, tình trạng sức khỏe

underground: Dưới lòng đất, hầm ngầm

spending: Chi tiêu, sự tiêu dùng

site: Địa điểm, khu vực

November: Tháng mười một

survey: Khảo sát, cuộc khảo sát

passport: Hộ chiếu, giấy hộ chiếu

range: Phạm vi, dải

America: Châu Mỹ, nước Mỹ

service: Dịch vụ, sự phục vụ

exams: Kỳ thi, bài kiểm tra

failure: Thất bại, sự thất bại

Asia: Châu Á

demonstration: Biểu tình, cuộc biểu tình

festival: Lễ hội, ngày hội

least: Ít nhất