Hãy cùng khám phá bộ từ vựng về Trang phục và Ngoại hình thường xuất hiện trong IELTS Listening do TutorIn Education tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến lĩnh vực Trang phục và Ngoại hình. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng thông qua bài viết này nhé!
Chủ đề Trang phục và Ngoại hình
gender – giới tính
bald/balding – hói/tóc đang rụng
hair color – màu tóc
brown – màu nâu
blond – tóc vàng
straight/curly/waved hair – tóc thẳng/quăn/lượn sóng
fair hair – tóc vàng nhạt
dyed hair – tóc đã nhuộm
parted in the middle – chia tóc ở giữa
a ponytail – đuôi ngựa
long/short plaits – tóc bím dài/ngắn
slim – thon gọn
stout – mũm mĩm
plump – đầy đặn
angular – góc cạnh
scar – vết sẹo
beard – râu
moustache/mustache – ria mép
wearing glasses – đeo kính
contact lenses – kính áp tròng
top – áo phía trên
pullover – áo len
be in red/green/dark – mặc áo màu đỏ/xanh/dark
suit – bộ vest (nam)/đồ bộ (nữ)
be in/wear tie – đeo cà vạt
sweater – áo len dài tay
checked shirt – áo sọc
spotted shirt – áo có chấm
striped shirt – áo sọc dọc
bracelet – vòng đeo tay
scarf – khăn quàng cổ