Từ vựng là một phần quan trọng của bài thi IELTS Listening. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 10 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
channel: kênh
waterfall: thác nước
chance: cơ hội
residence: nơi cư trú
contents: nội dung
fishing: đánh bắt cá
techniques: kỹ thuật
staff: nhân viên
weekly: hàng tuần
chart: đồ thị
elbow: khuỷu tay
appropriate: phù hợp
raw: thô
charge: thù lao
rivers: sông
raincoat: Áo mưa
receptionist: nhân viên lễ tân
musical: âm nhạc
refreshment: sự nghỉ ngơi, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại
nurse: y tá
chancellor: thủ tướng
dressing: cách ăn mặc
self-defense: tự vệ
drowsiness: buồn ngủ
caves: hang động
photocopy: sao chụp, bản sao
stressful: gây ra căng thẳng, áp lực
locations: vị trí
treatment: sự đối đãi; sự điều trị
pump: bơm
departmental: bộ phận
rank: thứ hạng
birds: chim
percent: phần trăm
diploma: bằng cấp
isolation: sự cách ly
pie: bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp
frequent: thường xuyên
mileage: tổng số dặm đã đi được
class: lớp học
embassy: đại sứ quán
loyal: trung thành
average: trung bình
perks: ngẩng (đầu), vênh (mặt), vểnh (tai)
route: tuyến đường
uniform: đồng phục
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: