Từ vựng là một phần quan trọng của bài thi IELTS Listening. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 11 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
respondents: người trả lời
lakes: cái hồ
prevention: phòng ngừa
materials: nguyên vật liệu
business: việc kinh doanh
unemployment: thất nghiệp
suitable: thích hợp
dial: quay số
cost: trị giá, chi phí
moustache: ria mép
fur: lông thú
paper: giấy
scandals: vụ bê bối
water-clock: đồng hồ chạy bằng nước
sponsor: nhà tài trợ
alternative: thay thế
uncomfortable: không thoải mái
relevant: liên quan
intelligent: thông minh
vocation: công việc, nghề nghiệp
fitness: sự thích hợp
beautiful: xinh đẹp
chocolate: sô cô la
Italy: Nước Ý
Germany: nước Đức
session: phiên họp; niên khoá của trường phổ thông hoặc đại học
companion: bạn đồng hành
usage: cách sử dụng
August: tháng Tám
tunnels: đường hầm
address: địa chỉ
Spain: Tây ban nha
headmaster: hiệu trưởng
survey: khảo sát
stern: đuôi tàu; nghiêm nghị, lạnh lùng
typical: đặc trưng
strength: sức mạnh
France: nước Pháp
Wednesday: thứ Tư
humans: con người
chapter: chương
newspapers: báo, tờ báo
café: quán cà phê
relief: sự cứu tế; sự giảm nhẹ, làm dịu đi
microphone: cái micrô
western: phía Tây
tourism: Du lịch
hunt: săn bắn
emperor: hoàng đế
sign: dấu hiệu, ký tên
doctor: bác sĩ
guests: khách mời
employment: thuê người làm, tuyển dụng
style: phong cách
subcommittee: tiểu ban
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: