Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện (Phần 11)

65
Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện (Phần 11)

Từ vựng là một phần quan trọng của bài thi IELTS Listening. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 11 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiệnTutorIn Education đã tổng hợp nhé!

respondents: người trả lời

lakes: cái hồ

prevention: phòng ngừa

materials: nguyên vật liệu

business: việc kinh doanh

unemployment: thất nghiệp

suitable: thích hợp

dial: quay số

cost: trị giá, chi phí

moustache: ria mép

fur: lông thú

paper: giấy

scandals: vụ bê bối

water-clock: đồng hồ chạy bằng nước

sponsor: nhà tài trợ

alternative: thay thế

uncomfortable: không thoải mái

relevant: liên quan

intelligent: thông minh

vocation: công việc, nghề nghiệp

fitness: sự thích hợp

beautiful: xinh đẹp

chocolate: sô cô la

Italy: Nước Ý

Germany: nước Đức

session: phiên họp; niên khoá của trường phổ thông hoặc đại học

companion: bạn đồng hành

usage: cách sử dụng

August: tháng Tám

tunnels: đường hầm

address: địa chỉ

Spain: Tây ban nha

headmaster: hiệu trưởng

survey: khảo sát

stern: đuôi tàu; nghiêm nghị, lạnh lùng

typical: đặc trưng

strength: sức mạnh

France: nước Pháp

Wednesday: thứ Tư

humans: con người

chapter: chương

newspapers: báo, tờ báo

café: quán cà phê

relief: sự cứu tế; sự giảm nhẹ, làm dịu đi

microphone: cái micrô

western: phía Tây

tourism: Du lịch

hunt: săn bắn

emperor: hoàng đế

sign: dấu hiệu, ký tên

doctor: bác sĩ

guests: khách mời

employment: thuê người làm, tuyển dụng

style: phong cách

subcommittee: tiểu ban


Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: