Để đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Listening, thí sinh cần có vốn từ phong phú và khả năng sử dụng chúng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 3 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
crime: tội phạm
booklet: cuốn sách nhỏ (để hướng dẫn sử dụng, giới thiệu sản phẩm, v.v.)
co-operative: hợp tác xã
cattle: gia súc
professor: giáo sư
driving: điều khiển
contracts: hợp đồng
plants: thực vật, cây cối
barren: cằn cỗi
meal: bữa ăn
key: chìa khóa
event: sự kiện
media: phương tiện truyền thông
conditions: điều kiện
payable: phải trả
intervention: sự can thiệp
firms: các công ty
astronomy: thiên văn học
metal: kim loại
retails: bán lẻ
investigators: điều tra viên
suit: bộ âu phục hoàn chỉnh
famous: nổi tiếng
handball: bóng ném
independence: sự độc lập
age: tuổi
immune: miễn dịch
present: hiện tại / món quà
boot: khởi động
precision: độ chính xác
dentist: nha sĩ
carving: chạm khắc
drop: thả rơi
processing: xử lý
privacy: sự riêng tư
salad: xa lát
violent: hung bạo
dollars: đồng đô la
welfare: phúc lợi
expensive: đắt
cab: taxi
apostrophe: dấu chấm lửng (‘)
link: liên kết
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để nâng cao điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: