Từ vựng là một phần quan trọng của bài thi IELTS Listening. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 6 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
mid-day: giữa ngày / giữa trưa
fare: tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay…)
story: câu chuyện
evidence: chứng cớ
medical: thuộc về y học
printing: in
method: phương pháp
production: sản xuất
positive: tích cực
handling: điều khiển
existent: tồn tại
environment: môi trường
exciting: thú vị
certificates: giấy chứng nhận
effectively: có hiệu quả
additional: thêm vào, phụ vào, tăng thêm
cooperation: sự hợp tác
score: điểm
juice: nước ép
touring: du lịch
historical: lịch sử
distribution: phân bổ
confirmation: xác nhận
financial: tài chính
virtually: hầu như, gần như
history: lịch sử
monopoly: sự độc quyền
Monday: Thứ hai
worthwhile: đáng giá
marketing: tiếp thị
bedsit: giường
main: chủ yếu
warm: ấm
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: