Hãy cùng khám phá bộ từ vựng về các loại cửa hàng thường xuất hiện trong IELTS Reading do TutorIn tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến các loại cửa hàng. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng về cửa hàng thông qua bài viết này nhé!
Bộ từ vựng IELTS Reading thông dụng – Chủ đề Cửa hàng
- fast-food restaurant: cửa hàng thức ăn nhanh
- cafe: quán cà phê
- bakery: tiệm bánh
- hair salon: tiệm làm tóc
- bookstore: cửa hàng sách
- candy store: cửa hàng kẹo
- drug store/pharmacy: hiệu thuốc
- electronics store: cửa hàng điện tử
- eye-care center: trung tâm chăm sóc mắt
- car dealership: đại lý ô tô
- card store: cửa hàng bán thẻ
- cleaners: tiệm giặt ủi
- laundromat: tiệm giặt tự động
- clothing store: cửa hàng quần áo
- coffee shop: quán cà phê
- computer store: cửa hàng máy tính
- convenience store: cửa hàng tiện lợi
- copy center: trung tâm sao chép
- delicatessen/deli: tiệm thực phẩm chế biến sẵn
- department store: cửa hàng bách hóa
- donut shop: tiệm bánh donut
- flower shop: cửa hàng hoa
- furniture shop: cửa hàng nội thất
- grocery store: cửa hàng tạp hóa
- gym: phòng tập gym
- health club: câu lạc bộ thể hình
- hardware store: cửa hàng vật liệu xây dựng
- hotel: khách sạn
- ice cream shop: cửa hàng kem
- maternity shop: cửa hàng đồ mẹ và bé
- movie theater: rạp chiếu phim
- music store: cửa hàng nhạc cụ
- nail salon: tiệm làm móng tay
- pet shop: cửa hàng thú cưng
- photo shop: tiệm chụp ảnh
- pizza shop: tiệm pizza
- restaurant: nhà hàng
- shoe store: cửa hàng giày dép
- mall: trung tâm mua sắm
- supermarket: siêu thị
- toy store/shop: cửa hàng đồ chơi
- travel agency: công ty du lịch
- video store: cửa hàng băng đĩa