Hãy cùng khám phá bộ từ vựng về Giao thông vận tải thường xuất hiện trong IELTS Reading do TutorIn tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng thông qua bài viết này nhé!
Bộ từ vựng IELTS Reading thông dụng – Chủ đề Giao thông vận tải
- train: tàu hỏa
- bus: xe buýt
- vehicle: phương tiện giao thông
- taxi: taxi
- terminal: bến cuối
- station: trạm xe buýt
- bicycle: xe đạp
- motorcycle: xe máy
- boat: thuyền
- ferry: phà
- jeep: xe jeep
- pedestrian: người đi bộ
- traffic: giao thông
- traffic light: đèn giao thông
- traffic regulation: quy định giao thông
- traffic sign: biển giao thông
- guide post: cột chỉ dẫn
- milestone: cột mốc
- mark car stop: biển cấm đỗ xe
- traffic post: trạm giao thông
- police box: điểm cảnh sát giao thông
- traffic police: cảnh sát giao thông
- pantomime: biểu diễn tay không
- single line: đường một chiều
- double white lines: đường hai chiều
- dual carriage-way: đường cao tốc
- zebra stripes: vạch dành cho người đi bộ
- keep right: đi sát bên phải
- slow: chạy chậm
- speed: tốc độ
- excessive speed: tốc độ quá nhanh
- speed limit: giới hạn tốc độ
- resume speed: tăng tốc độ trở lại
- no through traffic: cấm đi vào
- blocked: đường bị chặn
- no entry: không được phép vào
- keep in line; no overtaking: cấm vượt
- no turns: cấm quẹo đầu
- passing bay: đường nhường xe
- loop: vòng xoay
- safety island: vạch an toàn
- parking place: nơi đỗ xe
- private car park: bãi đỗ xe riêng
- public car only: chỉ dành cho xe công cộng
- restricted stop: cấm đỗ xe
- restricted waiting: cấm đỗ tạm