Tổng hợp từ vựng IELTS Reading thông dụng – Chủ đề Trái cây

88
tutorin tổng hợp từ vựng ielts reading thông dụng - chủ đề trái cây

Hãy cùng khám phá bộ từ vựng về trái cây thường xuất hiện trong IELTS Reading do TutorIn tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến thế giới của những loại trái cây thơm ngon. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng về trái cây thông qua bài viết này nhé!

Bộ từ vựng IELTS Reading thông dụng – Chủ đề Trái cây

  • grape: nho
  • strawberry: dâu tây
  • mango: xoài
  • pineapple: dứa
  • cantaloupe: dưa hấu
  • orange: cam
  • tangerine: quýt
  • guava: ổi
  • pear: lê
  • apple: táo
  • peach: đào
  • lemon: chanh
  • banana: chuối
  • golden apple: quả táo vàng
  • grapefruit: bưởi
  • kiwi fruit: kiwi
  • lime: chanh xanh
  • papaya: đu đủ
  • kiwi fruit: kiwi
  • starfruit: khế
  • honeydew-melon: dưa lưới
  • cherry: quả anh đào
  • lychee: vải
  • coconut: dừa
  • fig: quả sung
  • apricot: quả mơ
  • avocado: bơ
  • blueberry: việt quất
  • passion fruit: quả chanh dây
  • plum: mận
  • pomegranate: lựu
  • raspberry: quả mâm xôi
  • watermelon: dưa hấu
  • prunes: mận khô
  • blueberry: việt quất
  • cranberry: quả nam việt quất
  • raspberry: quả mâm xôi
  • star fruit: quả khế
  • cherry: quả anh đào
  • dates: quả chà là
  • lychee: vải
  • grape fruit: quả bưởi
  • avocado: bơ
  • cantaloupe: dưa hấu
  • raisins: nho khô
  • plum: mận
  • nectarine: quả lê