Hãy cùng khám phá bộ từ vựng về trung tâm mua sắm thường xuất hiện trong IELTS Reading do TutorIn tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng về trung tâm mua sắm thông qua bài viết này nhé!
Bộ từ vựng IELTS Reading thông dụng – Chủ đề Trung tâm mua sắm
- shopping centre: trung tâm mua sắm
- department store: cửa hàng bách hóa
- children’s goods store: cửa hàng đồ dùng trẻ em
- price tag: nhãn giá
- fixed prices: giá cố định
- discount: giảm giá
- change: tiền thối
- counter: quầy hàng
- stall, stand: gian hàng
- show window: cửa sổ trưng bày
- show case: tủ trưng bày
- shelf: kệ hàng
- cash desk, cashier’s desk: quầy thu ngân
- to keep the bill: giữ hóa đơn
- to wrap up: gói lại
- free of charge: miễn phí
- to deliver: giao hàng
- toilet articles: dụng cụ vệ sinh cá nhân
- cosmetics: mỹ phẩm
- stationery: văn phòng phẩm
- be all sold out, out of stock: hết hàng
- shop assistant, salesman: nhân viên bán hàng (nam)
- saleswoman: nhân viên bán hàng (nữ)
- sports goods, athletic equipment: đồ thể thao