Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Listening, thí sinh cần ghi nhớ những từ vựng chính trong các chủ đề khác nhau. Trong bài viết này, TutorIn đã tổng hợp danh sách từ vựng IELTS Listening đầy đủ về chủ đề School life cho mọi người. Hãy cùng xem qua!
- campus: khuôn viên trường học
- common room: (Tiếng Anh) phòng sinh hoạt chung của giáo viên và học sinh
- canteen: nhà ăn
- dining hall: phòng ăn
- cafeteria: quán ăn tự phục vụ
- accommodation: chỗ ở
- dorm/dormitory: ký túc xá
- dormmate /roommate /flatmate /housemate: người ở chung ký túc xá/căn hộ/nhà
- parking lot: bãi đậu xe
- parking regulations: quy định đỗ xe
- shopping mall: trung tâm mua sắm
- teaching building: tòa nhà giảng dạy
- lecture theatre: giảng đường
- administrating office/admin office: văn phòng hành chính
- laboratory/lab: phòng thí nghiệm
- student union: hội sinh viên
- club: câu lạc bộ sinh viên
- society: hiệp hội sinh viên
- student account: tài khoản sinh viên
- current account: tài khoản vãng lai
- chequebook/checkbook: tập chi phiếu
- withdraw cash: rút tiền mặt
- deposit money: gửi tiền