Tổng hợp từ vựng luyện thi IELTS Listening về chủ đề School Project Research

72
IELTS Listening chủ đề School Project Research

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Listening, thí sinh cần ghi nhớ những từ vựng chính trong các chủ đề khác nhau. Trong bài viết này, TutorIn đã tổng hợp danh sách từ vựng IELTS Listening đầy đủ về chủ đề School Project Research cho mọi người. Hãy cùng xem qua!

  • literature: văn học
  • philosophy: triết học
  • history: lịch sử
  • art: nghệ thuật
  • sociology: xã hội học
  • linguistics: ngôn ngữ học
  • psychology: tâm lý học
  • engineering: kỹ thuật
  • architecture: kiến trúc
  • business: kinh doanh
  • law: pháp luật
  • economics: kinh tế
  • finance: tài chính
  • accounting: kế toán
  • banking: ngân hàng
  • biochemistry: hóa sinh
  • research: nghiên cứu
  • deadline: thời hạn
  • poll: (ý kiến) khảo sát
  • survey: cuộc khảo sát
  • hypothesis: giả thuyết
  • statistics: thống kê
  • statistically valid: có giá trị về mặt thống kê
  • data/datum: dữ liệu
  • investigation: điều tra
  • quantitative: định lượng
  • significant difference: sự khác biệt đáng kể
  • interview: phỏng vấn
  • respondents/interviewee: người trả lời câu hỏi khảo sát/người được phỏng vấn
  • questionnaire: bảng hỏi
  • multiple choice questions: câu hỏi trắc nghiệm
  • analyze/analyse data: phân tích dữ liệu
  • results: kết quả
  • conclusion: kết luận
  • interpretation: diễn dịch
  • opinion: ý kiến
  • nutritional science: khoa học dinh dưỡng