Tổng hợp từ vựng xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS Listening (Phần 1): Chủ đề chỗ ở

40

Các bạn thí sinh đã tích lũy đủ vốn từ vựng IELTS để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới chưa? Hãy cùng học ngay những từ vựng được sử dụng thường xuyên trong IELTS Listening mà TutorIn đã chuẩn bị cho các bạn nhé!

accommodation: chỗ ở
apartment: chung cư
flat: căn hộ
homestay: mô hình dịch vụ homestay (Lưu trú nhà dân)
student hostel: ký túc xá sinh viên
shared kitchen: Nhà bếp chung
share room: phòng chung
double-bed room: phòng ngủ đôi
single room: phòng đơn
twin-bed room: phòng đôi
balcony: ban công
bathroom: phòng tắm
bedroom: Phòng ngủ
bedsit: giường
kitchen: phòng bếp
entrance hall: đại sảnh
lobby: sảnh / hành lang
porch: hiên nhà
facility: cơ sở
furnished: được trang bị
unfurnished: không có đồ đạc
air-conditioning: máy điều hòa
central air-conditioning: hệ thống điều hòa
cooled/heated: Làm mát/nóng
color TV set: TV màu
electric fan: quạt điện
heater: lò sưởi
microwave oven: lò vi sóng
radiator: bộ tản nhiệt
refrigerator: tủ lạnh
stove: cái lò
telephone: Điện thoại
blanket: cái chăn
carpet: thảm
cushion: cái đệm
sheet: ga trải giường
surroundings: vùng lân cận
downtown: trung tâm thành phố
rural area: khu vực nông thôn
suburb: Vùng ngoại ô
near the center/bus stop: gần trạm dừng trung tâm/xe buýt
not near the train station: Không gần ga xe lửa
far from airport: xa sân bay
noisy: ồn ào
avenue/Ave: đường chính/đại lộ
lane: làn đường
road/Rd: đường lớn
street/St: đường/phố
advertisement/Ad: quảng cáo
newspaper: báo
lease: cho thuê
landlord/landlady: chủ nhà
rent/rental price: giá thuê
maximum rent: tiền thuê tối đa
expensive: đắt
intermediate: trung bình
reasonable: hợp lý
deposit: tiền cọc
dollar/$: đô la
pound/£: bảng anh
pets are not allowed: cấm thú cưng
special food requirement: Yêu cầu thực phẩm đặc biệt
vegetarian/vegetable only: ăn chay