Trong bài viết này, TutorIn đã tổng hợp và phân loại cho bạn những từ vựng thường xuyên được sử dụng trong bài làm IELTS Writing thuộc chủ đề Truyền thông. Khi học cách sử dụng nhiều từ vựng nâng cao sẽ rất hữu ích cho việc cải thiện điểm số phần thi Writing của các bạn thí sinh đấy!
1. paparazzi: thợ săn ảnh
2. mass media: phương tiện truyền thông đại chúng
3. entertainment: giải trí
4. journalism: báo chí
5. journal: báo, tạp chí (được phát hành định kỳ)
6. the latest news: tin tức mới nhất
7. exclusive news: tin tức độc quyền
8. news agency: hãng thông tấn
9. news blockout: ngăn chặn tin tức
10. news censorship: kiểm duyệt tin tức
11. freedom of the press: quyền tự do báo chí
12. coverage: sự phủ sóng / việc đưa tin
13. do reportage on…: làm phóng sự về…
14. hit the headlines: thu hút sự quan tâm của công chúng, được đưa lên tiêu đề bài báo
15. issue: xuất bản, phát hành
16. newsstand: sạp báo
17. free-lancer writer: nhà báo/nhà văn tự do
18. chief editor: tổng biên tập
19. editorial: (thuộc) công tác biên tập tin tức
20. newsworthy: đáng đưa tin
21. barometer: (nghĩa bóng) dấu hiệu thể hiện hoặc dự báo cho một xu hướng hay trào lưu nào đó trong tương lai
22. the barometer of public opinion: dấu hiệu cho thấy sự thay đổi của dự luận
23. live broadcast: phát sóng trực tiếp
24. quiz show: trò chơi truyền hình thể loại trả lời câu hỏi
25. game show: trò chơi truyền hình
26. variety show: chương trình tạp kỹ
27. talk show: chương trình truyền hình nơi các khách mời được đặt câu hỏi, thảo luận
28. sitcom: phim hài kịch tình huống
29. soap opera: phim truyền hình dài tập
30. movie star: ngôi sao điện ảnh
31. movie king: diễn viên nam xuất sắc
32. movie queen: diễn viên nữ xuất sắc
33. affair: ngoại tình
34. celebrity: người nổi tiếng
35. fame: danh tiếng, tiếng tăm
36. rise to fame: trở nên nổi tiếng
37. fan: người hâm mộ
38. invade one’s privacy: xâm phạm riêng tư của ai đó
39. misleading: gây hiểu lầm
40. cheating: lừa dối
41. popularity: phổ biến
42. scandal: vụ bê bối
43. sensational: giật gân
44. prevalent: thịnh hành, phổ biến
45. imperative: quan trọng, cấp thiết
46. audience ratings: đánh giá của khán giả
47. propaganda: tuyên truyền
48. be abducted by: bị bắt cóc bởi…
49. purify one’s soul: thanh lọc tâm hồn
50. live in virtual would: sống trong thế giới ảo
51. be a great comfort to somebody: niềm an ủi lớn lao của ai đó
52. meet different tastes: đáp ứng được nhiều sở thích khác nhau
53. provide somebody with something: cung cấp cho ai thứ gì đó
54. follow the fashion blindly: chạy theo thời trang một cách mù quáng
55. commit crimes: phạm tội
56. be inconceivable to somebody: đối với ai đó là không thể tưởng tượng nổi
57. impressive: đặc sắc, ấn tượng
58. right to know: quyền được biết
59. in the disguise of …: ngụy trang, đội lốt một cái gì đó…
60. endanger social stability and safety: gây nguy hiểm/làm mất trật tự an toàn xã hội