TỔNG HỢP VÀ PHÂN LOẠI NHỮNG TỪ VỰNG THƯỜNG XUYÊN SỬ DỤNG TRONG IELTS WRITING: CHỦ ĐỀ TRUYỀN THÔNG (P1)

60

Trong bài viết này, TutorIn đã tổng hợp và phân loại cho bạn những từ vựng thường xuyên được sử dụng trong bài làm IELTS Writing thuộc chủ đề Truyền thông. Khi học cách sử dụng nhiều từ vựng nâng cao sẽ rất hữu ích cho việc cải thiện điểm số phần thi Writing của các bạn thí sinh đấy!

1. paparazzi: thợ săn ảnh

2. mass media: phương tiện truyền thông đại chúng

3. entertainment: giải trí

4. journalism: báo chí

5. journal: báo, tạp chí (được phát hành định kỳ)

6. the latest news: tin tức mới nhất

7. exclusive news: tin tức độc quyền

8. news agency: hãng thông tấn

9. news blockout: ngăn chặn tin tức

10. news censorship: kiểm duyệt tin tức

11. freedom of the press: quyền tự do báo chí

12. coverage: sự phủ sóng / việc đưa tin

13. do reportage on…: làm phóng sự về…

14. hit the headlines: thu hút sự quan tâm của công chúng, được đưa lên tiêu đề bài báo

15. issue: xuất bản, phát hành

16. newsstand: sạp báo

17. free-lancer writer: nhà báo/nhà văn tự do

18. chief editor: tổng biên tập

19. editorial: (thuộc) công tác biên tập tin tức

20. newsworthy: đáng đưa tin

21. barometer: (nghĩa bóng) dấu hiệu thể hiện hoặc dự báo cho một xu hướng hay trào lưu nào đó trong tương lai

22. the barometer of public opinion: dấu hiệu cho thấy sự thay đổi của dự luận

23. live broadcast: phát sóng trực tiếp

24. quiz show: trò chơi truyền hình thể loại trả lời câu hỏi

25. game show: trò chơi truyền hình

26. variety show: chương trình tạp kỹ

27. talk show: chương trình truyền hình nơi các khách mời được đặt câu hỏi, thảo luận

28. sitcom: phim hài kịch tình huống

29. soap opera: phim truyền hình dài tập

30. movie star: ngôi sao điện ảnh

31. movie king: diễn viên nam xuất sắc

32. movie queen: diễn viên nữ xuất sắc

33. affair: ngoại tình

34. celebrity: người nổi tiếng

35. fame: danh tiếng, tiếng tăm

36. rise to fame: trở nên nổi tiếng

37. fan: người hâm mộ

38. invade one’s privacy: xâm phạm riêng tư của ai đó

39. misleading: gây hiểu lầm

40. cheating: lừa dối

41. popularity: phổ biến

42. scandal: vụ bê bối

43. sensational: giật gân

44. prevalent: thịnh hành, phổ biến

45. imperative: quan trọng, cấp thiết

46. audience ratings: đánh giá của khán giả

47. propaganda: tuyên truyền

48. be abducted by: bị bắt cóc bởi…

49. purify one’s soul: thanh lọc tâm hồn

50. live in virtual would: sống trong thế giới ảo

51. be a great comfort to somebody: niềm an ủi lớn lao của ai đó

52. meet different tastes: đáp ứng được nhiều sở thích khác nhau

53. provide somebody with something: cung cấp cho ai thứ gì đó

54. follow the fashion blindly: chạy theo thời trang một cách mù quáng

55. commit crimes: phạm tội

56. be inconceivable to somebody: đối với ai đó là không thể tưởng tượng nổi

57. impressive: đặc sắc, ấn tượng

58. right to know: quyền được biết

59. in the disguise of …: ngụy trang, đội lốt một cái gì đó…

60. endanger social stability and safety: gây nguy hiểm/làm mất trật tự an toàn xã hội