TutorIn đã tổng hợp và phân loại cho bạn những từ vựng thường xuyên được sử dụng trong bài làm IELTS Writing thuộc chủ đề Truyền thông. Học cách sử dụng nhiều từ vựng nâng cao sẽ rất hữu ích cho việc cải thiện điểm số phần thi Writing của các bạn thí sinh đấy!
information era: thời đại thông tin
keep one informed about something: báo cho người khác biết tin tức mới nhất về một chuyện gì
audience/viewers: khán giả/người xem
have unhealthy and harmful effects on: có tác dụng không lành mạnh và có hại đối với
information-explosion society: xã hội bùng nổ thông tin
influential: có ảnh hưởng
revolutionize the way we acquire information: cách mạng hóa cách chúng ta tiếp nhận thông tin
blessing: chúc phúc
curse: nguyền rủa
various thrilling programs: nhiều chương trình ly kỳ, thú vị
poor-quality programs: các chương trình chất lượng kém
exaggerate: nói quá
enjoyable: thú vị
fashionable: hợp thời trang
electromagnetic radiation: bức xạ điện từ
psychological illnesses: bệnh tâm lý
isolated: bị cô lập
unimaginative: không thể tưởng tượng nổi
unsociable: khó gần, không thích giao lưu
deprive somebody of one’s imagination and creativity: tước đi trí tưởng tượng và sáng tạo của ai đó
jeopardize one’s health: nguy hiểm cho sức khỏe của một người
be exposed to: được tiếp xúc với
find its way into every family: tìm đường vào mọi gia đình
global village: ngôi làng toàn cầu (thế giới trở nên kết nối với nhau hơn nhờ công nghệ thông tin)
be indulged in: được thưởng thức
be addicted to: nghiện
be fascinated by: bị mê hoặc bởi
be dependent on: được phụ thuộc vào
second-hand information: thông tin được truyền đi qua nhiều nơi, nhiều người (không phải thông tin chính thống)
go astray: đi lạc
embark on the criminal road: bước vào con đường phạm tội
irrcsistible: không thể hiểu được
hallmark: dấu ấn
create topics of discussion: tạo các chủ đề thảo luận
critical thinking: tư duy phản biện
powerful means of communication: các phương tiện truyền thông có sức ảnh hưởng
main cause: nguyên nhân chính
tempting: hấp dẫn
reliable: đáng tin cậy
family attachment: sự gắn kết trong gia đình
mutual understanding: thấu hiểu lẫn nhau
alienation of affection: xa lánh tình cảm
be sick of: ngán ngẩm
generation gap: khoảng cách thế hệ
exchanges of feelings: trao đổi cảm xúc
emotional bond: liên kết cảm xúc
strengthen family ties: tăng cường quan hệ gia đình
be detached from reality: xa rời thực tế
distinguish right from wrong: phân biệt đúng sai
edifying: chỉnh sửa
couch potato: lười biếng, ì ạch
be harmful to: có hại
imitate: bắt chước
inexpressible: không thể diễn tả được
physical and mental health: sức khỏe tinh thần và thể chất
stimulate one’s imagination and creativity: kích thích trí tưởng tượng và sự sáng tạo của một người
unwholesome lifestyle: lối sống không tốt, không lành mạnh