Khám phá kho từ vựng IELTS Reading với Cambridge IELTS Reading Vocabulary được tổng hợp từ nguồn tài liệu chính thống, giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho phần thi Reading trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay nhé.
Identity (n.) Bản sắc, đặc điểm
Imitative learning Học tập bắt chước
Impetus (n.) Động lực, thúc đẩy
In response to – Đáp lại, thích nghi
Influential (adj.) Có ảnh hưởng, mạnh mẽ
Informational communication – Trao đổi thông tin
Information-gathering system – Hệ thống thu thập thông tin
Inherit (v.) Thừa kế
Innateness (n.) Bẩm sinh, năng khiếu
Input (n.& v.) Đầu vào, nhập
Intelligence (n.) Trí tuệ
Intention (n.) Ý định, mục đích
Intentional communication – Giao tiếp có chủ đích
Interact with – Giao tiếp với
Interdisciplinary (adj.) Liên ngành
Learnable (adj.) Có thể học được, có thể tiếp thu được
Property of language – Đặc tính của ngôn ngữ
Protolanguage (n.) Ngôn ngữ gốc
Purposeful (adj.) Có mục đích
Quasi (adj.) Tương tự, chính xác
Random (n. & adj.) Ngẫu nhiên, tùy ý
Realm (n.) Lĩnh vực
Regularity (n.) Đều đặn, ngăn nắp, đối xứng
Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: