Khám phá kho từ vựng IELTS Reading với Cambridge IELTS Reading Vocabulary được tổng hợp từ nguồn tài liệu chính thống, giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho phần thi Reading trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay nhé.
Representation (n.) Diễn đạt, phát biểu
Reproduce (v.) Tái sinh, sao chép
Rudimentary (adj.) Cơ bản, chưa phát triển
Sapiens (adj.) Giống như con người hiện đại
Selection (n.) Lựa chọn
Semantic (adj.) Ngữ nghĩa
Sensational (adj.) Cảm động, xuất sắc
Short-term memory – Trí nhớ ngắn hạn
Sifting (n.) Sàng lọc
Signaling (n.) Tín hiệu
Simulation (n.) Mô phỏng, giả vờ
Social bonds – Mối quan hệ xã hội
Social co-ordination – Phối hợp xã hội
Social intelligence – Trí tuệ xã hội
Sociocultural (adj.) Xã hội và văn hóa
Spoken language – Ngôn ngữ nói
Stages of information-processing – Các giai đoạn xử lý thông tin
Suboptimal (adj.) Không tốt nhất, không lý tưởng nhất
Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: