Từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 13)

27
tu-vung-cambridge-ielts-reading-phan-13

Khám phá kho từ vựng IELTS Reading với Cambridge IELTS Reading Vocabulary được tổng hợp từ nguồn tài liệu chính thống, giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho phần thi Reading trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay nhé.

Representation (n.) Diễn đạt, phát biểu

Reproduce (v.) Tái sinh, sao chép

Rudimentary (adj.) Cơ bản, chưa phát triển

Sapiens (adj.) Giống như con người hiện đại

Selection (n.) Lựa chọn

Semantic (adj.) Ngữ nghĩa

Sensational (adj.) Cảm động, xuất sắc

Short-term memory – Trí nhớ ngắn hạn

Sifting (n.) Sàng lọc

Signaling (n.) Tín hiệu

Simulation (n.) Mô phỏng, giả vờ

Social bonds – Mối quan hệ xã hội

Social co-ordination – Phối hợp xã hội

Social intelligence – Trí tuệ xã hội

Sociocultural (adj.) Xã hội và văn hóa

Spoken language – Ngôn ngữ nói

Stages of information-processing – Các giai đoạn xử lý thông tin

Suboptimal (adj.) Không tốt nhất, không lý tưởng nhất


Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: