Khám phá kho từ vựng IELTS Reading với Cambridge IELTS Reading Vocabulary được tổng hợp từ nguồn tài liệu chính thống, giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho phần thi Reading trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay nhé.
Suited (adj.) Phù hợp, tương thích
Supplement (n.) Phương pháp bổ sung
Symbol (n.) Biểu tượng, dấu hiệu
Synonymy (n.) Đồng nghĩa
Syntactic structure – Cấu trúc ngữ pháp
Syntax (n.) Cú pháp, cấu trúc ngữ pháp
Theoretical (adj.) Lý thuyết
Theorist (n.) Nhà lý thuyết
Theorize (v.) Đưa ra lý thuyết, lý luận
Transition (n.) Sự chuyển đổi, biến đổi
Transmit (vt.) Truyền đạt
Unambiguous (adj.) Rõ ràng, không mơ hồ
Uniqueness – Tính độc đáo
Utterance (n.) Ý kiến, phát ngôn, phát hành
Visible (adj.) Có thể thấy được, rõ ràng, đáng kể
Vocalization (n.) Sự phát âm
Word order universal – Thứ tự từ vựng chung
Word-formation (n.) Hình thành từ, tạo từ
Writing system – Hệ thống viết
Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: