Làm chủ vốn từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc chinh phục điểm cao phần Reading của kỳ thi IELTS. Nắm vững những “gương mặt quen thuộc” thường xuyên xuất hiện trong bộ đề Cambridge chính là bí quyết giúp bạn tự tin chinh phục bài thi. Hãy cùng TutorIn Education tích lũy thêm vốn từ vựng thông qua Phần 3 của loạt bài Từ vựng Cambridge IELTS Reading nhé.
Danh sách từ vựng Cambridge IELTS Reading
- tacit assumption: giả định ngầm
- tacit (adj.): ngầm, ngụ ý
- technical infrastructure: cơ sở hạ tầng kỹ thuật
- technical vocabulary: từ vựng kỹ thuật
- technical, logistical, and economic challenges: những thách thức về kỹ thuật, hậu cần và kinh tế
- technical, pedagogic, economic and political aspects: những khía cạnh kỹ thuật, sư phạm, kinh tế và chính trị
- technological innovation: sự đổi mới, phát triển về công nghệ
- teleconferencing (n.): hội nghị trực tuyến
- telework: làm việc từ xa
- telemedicine: y tế từ xa
- tele-shopping: mua sắm từ xa
- tele-banking: dịch vụ ngân hàng qua điện thoại
- tenuous (adj.): mong manh
- terminology (n.): thuật ngữ
- the advent of the information age: sự ra đời của thời đại thông tin
- the Army Logistics Management College: Trường Cao đẳng Quản lý Hậu cần Quân đội
- thoroughly (adv.): hoàn toàn, kỹ lưỡng
- thrive (v.): phát triển mạnh
- title (n.): tiêu đề
- topic of interest: chủ đề quan tâm
- top-notch (adj.): đỉnh cao
- traces its origin: truy tìm nguồn gốc
- traditional academic institution: cơ sở giáo dục truyền thống
- transmission (n.): sự phát, sự truyền; sự chuyển giao
- unexamined (adj.): không bị kiểm tra, không bị thẩm vấn
Hãy lưu lại từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: