Từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 7)

52
từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 7)

Trong kỳ thi IELTS Reading, có một số loại từ vựng liên quan mật thiết đến việc ôn luyện. Đó chính là các từ vựng thông dụng trong bộ đề Cambridge! Như tên gọi, những từ này thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài Cambridge Reading khác nhau. Nếu các bạn gặp phải những từ vựng này nhưng không biết nghĩa, nó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình làm bài và điểm số cuối cùng của bạn. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu cách tích lũy các từ vựng thường gặp như thế nào.

Danh Sách Từ Vựng Cambridge IELTS Reading

  • delay (v,n): trì hoãn, chậm trễ
  • delegate: đại biểu, ủy nhiệm
  • delivery platform: nền tảng phân phối
  • differentiate: sự phân biệt, phân loại
  • digitize: số hóa
  • diminished: giảm bớt
  • diminishing: đang giảm dần
  • disabled student: học sinh khuyết tật
  • disseminating information: phổ biến thông tin
  • distance education: giáo dục từ xa
  • distraction: sự xao lãng
  • distributed learning: học tập phân tán theo thời gian
  • downside: hạn chế, mặt tiêu cực
  • educational institution: cơ sở giáo dục
  • educational radio: đài phát thanh giáo dục
  • embedded: nhúng, chứa đựng
  • emotional, sociological and psychological: về mặt cảm xúc, xã hội và tâm lý
  • enhance appeal: tăng cường sức hấp dẫn
  • enroll: nhập học, đăng ký
  • entitlement: quyền lợi
  • enumerate: liệt kê
  • epitome: tóm tắt
  • erode: xói mòn, làm mòn dần
  • ethical: đạo đức, đạo đức học
  • exploitation: khai thác
  • face-to-face interaction: tương tác trực tiếp
  • face-to-face interchange: trao đổi trực tiếp
  • fast-paced technological development: sự phát triển công nghệ nhanh chóng

Hãy lưu lại những từ vựng được tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: