Khám phá kho từ vựng IELTS Reading với Cambridge IELTS Reading Vocabulary được tổng hợp từ nguồn tài liệu chính thống, giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho phần thi Reading trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay nhé.
Non-drug treatment – Điều trị không dùng thuốc
Obligation (n.) Nghĩa vụ, trách nhiệm
Obscure (adj.) Mơ hồ
Obsessive compulsive disorder – Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Offer of all-expenses-paid overseas travel – Đề nghị du lịch nước ngoài trọn gói
On behalf of, for the benefit of – Thay mặt, vì lợi ích của
Optimal functioning – Hoạt động tối ưu
Orthodox marketing technique – Phương pháp tiếp thị truyền thống
Overhaul (v.) Kiểm tra tổng quát
Overt (adj.) Rõ ràng, trắng trợn
Paediatric practice – Phòng khám nhi
Patent (n.) Bằng sáng chế
Patter (v.) Nói liên tục không dứt
Permissible (adj.) Cho phép
Personal and professional profile – Hồ sơ cá nhân và nghề nghiệp
Persuasive (adj.) Thuyết phục
Pertinent article – Bài viết liên quan
Pharmaceutical industry – Ngành công nghiệp dược phẩm
Pharmacist (n.) Dược sĩ
Place order – Đặt hàng
Plug (n.) Lời khen ngợi công khai cho sản phẩm thương mại
Ply (vi.) Làm việc chăm chỉ, đi lại thường xuyên
Post-menopausal hormone ‘deficiency’ – Thiếu hụt hormone sau mãn kinh
Practicing physician – Bác sĩ hành nghề
Dilemma (n.) Tiến thoái lưỡng nan
Prescriber (n.) Người kê đơn
Prescribe (v.) Kê đơn
Prescribing doctor – Bác sĩ kê đơn
Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: