Từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: different – suggestion

41
từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: different - suggestion

Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn different – suggestion của bộ từ vựng.

Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: different – suggestion

different: Khác nhau, sự khác biệt

requirement: Yêu cầu, điều kiện

dollars: Đô la

bank: Ngân hàng

schedule: Lịch trình, thời khóa biểu

Australian: Người Úc, thuộc về Úc

recreation: Giải trí, sự giải trí

property: Tài sản, bất động sản

learn: Học, tìm hiểu

computers: Máy tính, thiết bị vi tính

plant: Cây, nhà máy

table: Bàn, cái bàn

support: Hỗ trợ, sự hỗ trợ

choice: Lựa chọn, sự lựa chọn

glass: Ly, cốc, kính

professor: Giáo sư, giảng viên

higher: Cao hơn, cao hơn

statistics: Thống kê, số liệu thống kê

effect: Hiệu quả, tác động

individual: Cá nhân, riêng lẻ

technical: Kỹ thuật, thuộc về kỹ thuật

Wednesday: Thứ tư

colleges: Trường đại học, trường cao đẳng

variety: Đa dạng, loại

hall: Hội trường, phòng lớn

bicycle: Xe đạp, chiếc xe đạp

occupation: Nghề nghiệp, công việc

rent: Thuê, mướn

tickets: Vé, tấm vé

experiment: Thí nghiệm, cuộc thử nghiệm

readers: Người đọc

place: Địa điểm, nơi chốn

coffee: Cà phê

dress: Áo, trang phục

air: Không khí, không gian

groups: Nhóm, đoàn

attacks: Tấn công, cuộc tấn công

studies: Nghiên cứu, học tập

suggestion: Gợi ý, đề xuất