Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn different – suggestion của bộ từ vựng.
Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: different – suggestion
different: Khác nhau, sự khác biệt
requirement: Yêu cầu, điều kiện
dollars: Đô la
bank: Ngân hàng
schedule: Lịch trình, thời khóa biểu
Australian: Người Úc, thuộc về Úc
recreation: Giải trí, sự giải trí
property: Tài sản, bất động sản
learn: Học, tìm hiểu
computers: Máy tính, thiết bị vi tính
plant: Cây, nhà máy
table: Bàn, cái bàn
support: Hỗ trợ, sự hỗ trợ
choice: Lựa chọn, sự lựa chọn
glass: Ly, cốc, kính
professor: Giáo sư, giảng viên
higher: Cao hơn, cao hơn
statistics: Thống kê, số liệu thống kê
effect: Hiệu quả, tác động
individual: Cá nhân, riêng lẻ
technical: Kỹ thuật, thuộc về kỹ thuật
Wednesday: Thứ tư
colleges: Trường đại học, trường cao đẳng
variety: Đa dạng, loại
hall: Hội trường, phòng lớn
bicycle: Xe đạp, chiếc xe đạp
occupation: Nghề nghiệp, công việc
rent: Thuê, mướn
tickets: Vé, tấm vé
experiment: Thí nghiệm, cuộc thử nghiệm
readers: Người đọc
place: Địa điểm, nơi chốn
coffee: Cà phê
dress: Áo, trang phục
air: Không khí, không gian
groups: Nhóm, đoàn
attacks: Tấn công, cuộc tấn công
studies: Nghiên cứu, học tập
suggestion: Gợi ý, đề xuất