Từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: experience – fire

73
từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: experience - fire

Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn experience – fire của bộ từ vựng.

Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: experience – fire

experience: Kinh nghiệm, sự trải nghiệm

Avenue: Đại lộ, con đường lớn

senior: Cấp cao, sinh viên năm cuối

deposit: Tiền đặt cọc, sự đặt cọc

extra: Bổ sung, thêm vào

tape: Băng casset, băng ghi âm

government: Chính phủ, cơ quan chính phủ

trains: Tàu hỏa, xe lửa

swimming: Bơi lội, hoạt động bơi lội

view: Quang cảnh, tầm nhìn

handbook: Sách hướng dẫn, cẩm nang

smoking: Hút thuốc, việc hút thuốc

date: Ngày tháng, hẹn hò

bathroom: Phòng tắm, nhà vệ sinh

video: Video, đoạn video

plus: Cộng, thêm vào

management: Quản lý, sự quản lý

order: Đặt hàng, sự đặt hàng

kitchen: Bếp, phòng bếp

further: Hơn nữa, xa hơn

Australia: Úc, nước Úc

shoes: Giày dép, đôi giày

results: Kết quả, kết quả thi

general: Chung, tổng quát

history: Lịch sử, môn lịch sử

club: Câu lạc bộ, đội nhóm

Sunday: Chủ nhật

dark: Tối, mờ mịt

regular: Thường xuyên, đều đặn

drinks: Đồ uống, thức uống

Union: Liên đoàn, tổ chức công đoàn

offer: Đề nghị, sự đề nghị

return: Trở lại, sự trở lại

quality: Chất lượng, phẩm chất

German: Người Đức, thuộc về Đức

language: Ngôn ngữ, tiếng nói

environment: Môi trường, môi trường sống

tutorials: Hướng dẫn, buổi hướng dẫn

fire: Hỏa hoạn, sự sa thải