Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn experience – fire của bộ từ vựng.
Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: experience – fire
experience: Kinh nghiệm, sự trải nghiệm
Avenue: Đại lộ, con đường lớn
senior: Cấp cao, sinh viên năm cuối
deposit: Tiền đặt cọc, sự đặt cọc
extra: Bổ sung, thêm vào
tape: Băng casset, băng ghi âm
government: Chính phủ, cơ quan chính phủ
trains: Tàu hỏa, xe lửa
swimming: Bơi lội, hoạt động bơi lội
view: Quang cảnh, tầm nhìn
handbook: Sách hướng dẫn, cẩm nang
smoking: Hút thuốc, việc hút thuốc
date: Ngày tháng, hẹn hò
bathroom: Phòng tắm, nhà vệ sinh
video: Video, đoạn video
plus: Cộng, thêm vào
management: Quản lý, sự quản lý
order: Đặt hàng, sự đặt hàng
kitchen: Bếp, phòng bếp
further: Hơn nữa, xa hơn
Australia: Úc, nước Úc
shoes: Giày dép, đôi giày
results: Kết quả, kết quả thi
general: Chung, tổng quát
history: Lịch sử, môn lịch sử
club: Câu lạc bộ, đội nhóm
Sunday: Chủ nhật
dark: Tối, mờ mịt
regular: Thường xuyên, đều đặn
drinks: Đồ uống, thức uống
Union: Liên đoàn, tổ chức công đoàn
offer: Đề nghị, sự đề nghị
return: Trở lại, sự trở lại
quality: Chất lượng, phẩm chất
German: Người Đức, thuộc về Đức
language: Ngôn ngữ, tiếng nói
environment: Môi trường, môi trường sống
tutorials: Hướng dẫn, buổi hướng dẫn
fire: Hỏa hoạn, sự sa thải