Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn full-time – trousers của bộ từ vựng.
Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: full-time – trousers
full-time: Toàn thời gian, chế độ làm việc toàn thời gian
expensive: Đắt đỏ, đắt tiền
fish: Cá, động vật biển
Tuesday: Thứ ba
activities: Hoạt động, công việc
swimming pool: Bể bơi, hồ bơi
list: Danh sách, danh sách
light: Đèn, ánh sáng
approach: Phương pháp, cách tiếp cận
weekend: Cuối tuần
traveling: Du lịch, sự du lịch
Cambridge: Cambridge, thành phố Cambridge
media: Phương tiện truyền thông, truyền thông
station: Trạm, nhà ga
desk: Bàn, cái bàn
buildings: Các tòa nhà, các công trình xây dựng
contact: Liên hệ, sự liên hệ
dinner: Bữa tối, bữa ăn tối
park: Công viên, vườn hoa
team: Đội, nhóm
seat: Ghế ngồi, chỗ ngồi
century: Thế kỷ, thời kỳ
equipment: Thiết bị, dụng cụ
methods: Phương pháp, cách thức
location: Vị trí, địa điểm
title: Tiêu đề, tên gọi
culture: Văn hóa, văn hoá
transport: Giao thông, phương tiện vận chuyển
campus: Khuôn viên trường, khuôn viên đại học
ideas: Ý tưởng, suy nghĩ
world: Thế giới, thế giới
coffee: Cà phê, nước cà phê
session: Buổi học, thời gian
female: Nữ, phụ nữ
reception: Lễ tân, sự tiếp đón
speed: Tốc độ, vận tốc
financial: Tài chính, thuộc tài chính
angry: Tức giận, tức giận
London: Luân Đôn, thành phố Luân Đôn
May: Tháng năm
child: Đứa trẻ, trẻ em
record: Ghi chú, bản ghi
professor: Giáo sư, giảng viên đại học
surname: Họ, tên họ
trousers: Quần, quần tây