Từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: full-time -trousers

61
từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: full-time -trousers

Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn full-time – trousers của bộ từ vựng.

Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: full-time – trousers

full-time: Toàn thời gian, chế độ làm việc toàn thời gian

expensive: Đắt đỏ, đắt tiền

fish: Cá, động vật biển

Tuesday: Thứ ba

activities: Hoạt động, công việc

swimming pool: Bể bơi, hồ bơi

list: Danh sách, danh sách

light: Đèn, ánh sáng

approach: Phương pháp, cách tiếp cận

weekend: Cuối tuần

traveling: Du lịch, sự du lịch

Cambridge: Cambridge, thành phố Cambridge

media: Phương tiện truyền thông, truyền thông

station: Trạm, nhà ga

desk: Bàn, cái bàn

buildings: Các tòa nhà, các công trình xây dựng

contact: Liên hệ, sự liên hệ

dinner: Bữa tối, bữa ăn tối

park: Công viên, vườn hoa

team: Đội, nhóm

seat: Ghế ngồi, chỗ ngồi

century: Thế kỷ, thời kỳ

equipment: Thiết bị, dụng cụ

methods: Phương pháp, cách thức

location: Vị trí, địa điểm

title: Tiêu đề, tên gọi

culture: Văn hóa, văn hoá

transport: Giao thông, phương tiện vận chuyển

campus: Khuôn viên trường, khuôn viên đại học

ideas: Ý tưởng, suy nghĩ

world: Thế giới, thế giới

coffee: Cà phê, nước cà phê

session: Buổi học, thời gian

female: Nữ, phụ nữ

reception: Lễ tân, sự tiếp đón

speed: Tốc độ, vận tốc

financial: Tài chính, thuộc tài chính

angry: Tức giận, tức giận

London: Luân Đôn, thành phố Luân Đôn

May: Tháng năm

child: Đứa trẻ, trẻ em

record: Ghi chú, bản ghi

professor: Giáo sư, giảng viên đại học

surname: Họ, tên họ

trousers: Quần, quần tây