Từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: priority – field

80
từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: priority - field

Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn priority – field của bộ từ vựng.

Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: priority – field

priority: Ưu tiên, sự ưu tiên hàng đầu

sale: Bán hàng

exhibition: Triển lãm, cuộc triển lãm

recruit: Tuyển dụng

various: Đa dạng, nhiều loại

lack: Thiếu, sự thiếu hụt

school: Trường học

fridge: Tủ lạnh

machines: Máy móc, thiết bị

emergency: Tình huống khẩn cấp, sự khẩn cấp

assistant: Trợ lý, người trợ giúp

condition: Tình trạng, điều kiện

Europe: Châu Âu

distance: Khoảng cách, quãng đường

library: Thư viện

referee: Trọng tài

vocabulary: Từ vựng

unusual: Khác thường

credit: Tín dụng

April: Tháng tư

travelers: Những người du lịch, khách du lịch

June: Tháng sáu

appearance: Sự xuất hiện, diện mạo

factory: Nhà máy, nhà xưởng

effects: Tác động, hậu quả

notice: Lưu ý, thông báo

experimental: Thử nghiệm, thí nghiệm

refreshment: Đồ ăn nhẹ, đồ uống

common: Phổ biến, thông thường

jam: Tắc nghẽn, kẹt xe

jacket: Áo khoác, áo vét

guest: Khách mời, khách

March: Tháng ba

hall: Hội trường, phòng lớn

feature: Đặc điểm, tính năng

point: Điểm, mục đích

field: Lĩnh vực, ngành