Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn priority – field của bộ từ vựng.
Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: priority – field
priority: Ưu tiên, sự ưu tiên hàng đầu
sale: Bán hàng
exhibition: Triển lãm, cuộc triển lãm
recruit: Tuyển dụng
various: Đa dạng, nhiều loại
lack: Thiếu, sự thiếu hụt
school: Trường học
fridge: Tủ lạnh
machines: Máy móc, thiết bị
emergency: Tình huống khẩn cấp, sự khẩn cấp
assistant: Trợ lý, người trợ giúp
condition: Tình trạng, điều kiện
Europe: Châu Âu
distance: Khoảng cách, quãng đường
library: Thư viện
referee: Trọng tài
vocabulary: Từ vựng
unusual: Khác thường
credit: Tín dụng
April: Tháng tư
travelers: Những người du lịch, khách du lịch
June: Tháng sáu
appearance: Sự xuất hiện, diện mạo
factory: Nhà máy, nhà xưởng
effects: Tác động, hậu quả
notice: Lưu ý, thông báo
experimental: Thử nghiệm, thí nghiệm
refreshment: Đồ ăn nhẹ, đồ uống
common: Phổ biến, thông thường
jam: Tắc nghẽn, kẹt xe
jacket: Áo khoác, áo vét
guest: Khách mời, khách
March: Tháng ba
hall: Hội trường, phòng lớn
feature: Đặc điểm, tính năng
point: Điểm, mục đích
field: Lĩnh vực, ngành