Từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: trees-atmospheric

65
từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: trees-atmospheric

Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn trees-atmospheric của bộ từ vựng.

Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: trees-atmospheric

trees: Cây cối

Britain: Vương quốc Anh

qualifications: Bằng cấp, trình độ

elder: Người lớn tuổi

collection: Sự thu thập, bộ sưu tập

consultant: Chuyên gia tư vấn, người tư vấn

ignorance: Sự thiếu hiểu biết, sự ngu dốt

explosion: Vụ nổ

model: Mô hình, người mẫu

filmed: Được quay phim, ghi lại

Birmingham: Thành phố Birmingham

review: Đánh giá, xem xét

tea: Trà

accommodation: Chỗ ở, nơi ở trọ

foreign: Nước ngoài, ngoại quốc

finding: Kết quả, phát hiện

relations: Mối quan hệ, quan hệ gia đình

faculty: Khoa, bộ môn

overhead: Trên không, trên cao

growth: Sự phát triển, sự tăng trưởng

cassettes: Băng cassette, băng ghi âm

infection: Sự nhiễm trùng, vi khuẩn

cooperation: Sự hợp tác, sự cộng tác

mosquito: Muỗi

train: Tàu hỏa, đào tạo

thief: Kẻ trộm, tên trộm

pink: Màu hồng

applicants: Người nộp đơn, ứng viên

council: Hội đồng, ban quản trị

project: Dự án, công trình

scholarship: Học bổng

trip: Chuyến đi, cuộc đi

pence: Xu (đơn vị tiền tệ ở Anh)

Scotsman: Người Scotland

flowers: Hoa

tones: Những giai điệu, điệu âm trong tiếng Trung

documents: Tài liệu, giấy tờ

Russia: Nước Nga

heavy: Nặng, nặng nề

objective: Mục tiêu, mục đích

Sydney: Thành phố Sydney

impact: Tác động, ảnh hưởng

atmospheric: Thuộc về khí quyển, môi trường