Từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: tutor – famous

58
từ vựng cần thiết cho bài thi IELTS Listening: tutor - famous

Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn tutor – famous của bộ từ vựng.

Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: tutor – famous

tutor: Người hướng dẫn, giáo viên hướng dẫn

lecturer: Giảng viên, người giảng dạy (khác với tutor)

details: Chi tiết (dạng số nhiều)

reason: Lý do, nguyên nhân

village: Làng, thôn

materials: Tài liệu, vật liệu (dạng số nhiều)

conference: Hội nghị, cuộc họp chuyên đề

difficult: Khó khăn, khó khăn

doctor: Bác sĩ, người học y khoa

price: Giá cả, giá tiền

key: Chủ yếu, quan trọng

public: Công cộng, công cộng

staff: Nhân viên, đội ngũ nhân viên

area: Khu vực, vùng

group: Nhóm, nhóm

music: Âm nhạc, âm nhạc

city: Thành phố, thành phố

ground: Mặt đất, bề mặt đất

report: Báo cáo, sự báo cáo

car(s): Xe hơi, ô tô (dạng số nhiều)

planner: Người lập kế hoạch, lịch trình

black: Màu đen, đen

insurance: Bảo hiểm, sự bảo hiểm

Thursday: Thứ năm

fitness: Sức khỏe, thể dục

subject: Chủ đề, môn học

planning: Kế hoạch, sự lập kế hoạch

officer: Sĩ quan, viên chức

skills: Kỹ năng, kỹ năng

Saturday: Thứ bảy

restaurant: Nhà hàng, nhà hàng

Oxford: Oxford, thành phố Oxford

problems: Vấn đề, sự gặp vấn đề (dạng số nhiều)

museum: Bảo tàng, viện bảo tàng

company: Công ty, công ty

TV: Truyền hình, đài truyền hình

office: Văn phòng, cơ quan

teaching: Giảng dạy, sự giảng dạy

clothes: Quần áo, đồng phục (dạng số nhiều)

parents: Cha mẹ, bố mẹ

items: Mặt hàng, vật phẩm, hàng hóa (dạng số nhiều)

advice: Lời khuyên, sự khuyên bảo

writing: Viết, sự viết

type: Loại, kiểu

million: Triệu, một triệu

fees: Phí, học phí, phí dịch vụ (dạng số nhiều)

film: Phim, bộ phim

goods: Hàng hóa, hàng hoá

furniture: Đồ nội thất, đồ gỗ

personal: Cá nhân, riêng tư

walking: Đi bộ, sự đi bộ

fitness: Sức khỏe, thể dục

class: Lớp học, buổi học

degree: Bằng cấp, học vị

articles: Bài viết, các bài viết (dạng số nhiều)

cheaper: Rẻ hơn, rẻ hơn

effective: Hiệu quả, có hiệu lực

famous: Nổi tiếng