Band 9.0 trong phần IELTS Listening là mục tiêu mà tất cả các thí sinh đều muốn đạt được. So với bốn phần thi của IELTS, phần nghe có độ khó tương đối thấp hơn. Hãy cùng trải nghiệm với TutorIn Education để tổng hợp từ vựng, bài viết này đề cập các từ trong đoạn tutor – famous của bộ từ vựng.
Tổng hợp từ vựng IELTS Listening: tutor – famous
tutor: Người hướng dẫn, giáo viên hướng dẫn
lecturer: Giảng viên, người giảng dạy (khác với tutor)
details: Chi tiết (dạng số nhiều)
reason: Lý do, nguyên nhân
village: Làng, thôn
materials: Tài liệu, vật liệu (dạng số nhiều)
conference: Hội nghị, cuộc họp chuyên đề
difficult: Khó khăn, khó khăn
doctor: Bác sĩ, người học y khoa
price: Giá cả, giá tiền
key: Chủ yếu, quan trọng
public: Công cộng, công cộng
staff: Nhân viên, đội ngũ nhân viên
area: Khu vực, vùng
group: Nhóm, nhóm
music: Âm nhạc, âm nhạc
city: Thành phố, thành phố
ground: Mặt đất, bề mặt đất
report: Báo cáo, sự báo cáo
car(s): Xe hơi, ô tô (dạng số nhiều)
planner: Người lập kế hoạch, lịch trình
black: Màu đen, đen
insurance: Bảo hiểm, sự bảo hiểm
Thursday: Thứ năm
fitness: Sức khỏe, thể dục
subject: Chủ đề, môn học
planning: Kế hoạch, sự lập kế hoạch
officer: Sĩ quan, viên chức
skills: Kỹ năng, kỹ năng
Saturday: Thứ bảy
restaurant: Nhà hàng, nhà hàng
Oxford: Oxford, thành phố Oxford
problems: Vấn đề, sự gặp vấn đề (dạng số nhiều)
museum: Bảo tàng, viện bảo tàng
company: Công ty, công ty
TV: Truyền hình, đài truyền hình
office: Văn phòng, cơ quan
teaching: Giảng dạy, sự giảng dạy
clothes: Quần áo, đồng phục (dạng số nhiều)
parents: Cha mẹ, bố mẹ
items: Mặt hàng, vật phẩm, hàng hóa (dạng số nhiều)
advice: Lời khuyên, sự khuyên bảo
writing: Viết, sự viết
type: Loại, kiểu
million: Triệu, một triệu
fees: Phí, học phí, phí dịch vụ (dạng số nhiều)
film: Phim, bộ phim
goods: Hàng hóa, hàng hoá
furniture: Đồ nội thất, đồ gỗ
personal: Cá nhân, riêng tư
walking: Đi bộ, sự đi bộ
fitness: Sức khỏe, thể dục
class: Lớp học, buổi học
degree: Bằng cấp, học vị
articles: Bài viết, các bài viết (dạng số nhiều)
cheaper: Rẻ hơn, rẻ hơn
effective: Hiệu quả, có hiệu lực
famous: Nổi tiếng