Trong quá trình luyện thi IELTS, việc hiểu và sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa là rất quan trọng, đặc biệt trong bài thi IELTS Reading. Hãy cùng TutorIn Education khám phá bảng thống kê từ đồng nghĩa thường gặp bắt đầu bằng E dưới đây nhé.
Từ đồng nghĩa phổ biến trong IELTS Reading
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Phân loại từ | Nghĩa |
employ | use | v. | sử dụng, áp dụng |
enable | allow | v. | cho phép, làm cho có thể |
enactment | performance | n. | biểu diễn, thi hành |
encompass | include | v. | bao gồm |
ensures | guarantees | v. | đảm bảo |
entire | whole | a. | toàn bộ |
entity | object | n. | đối tượng, thực thể |
entomb | trap | v. | giăng bẫy, chôn vùi |
era | period of time | n. | khoảng thời gian |
eradicate | eliminate | v. | loại bỏ, xóa bỏ |
erroneous | misconception | n. | quan niệm sai lầm |
erroneously | mistake | v. | nhận nhầm, sai lầm |
essence | basic nature | n. | bản chất, tính chất cơ bản |
essential | fundamental | a. | cơ bản, thiết yếu |
establish | create | v. | thiết lập, tạo dựng |
estimated | judged | v. | đánh giá, ước lượng |
evidence | indicate | n. | chỉ ra, bằng chứng |
exalted | superior | a. | cao cả, tuyệt vời |
execute | create | v. | thực hiện, tạo ra |
exercise | utilize | v. | sử dụng, tận dụng |
exert | cause | v. | gây ra, bỏ sức |
Kết luận
Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các từ đồng nghĩa giúp cải thiện điểm số IELTS Reading một cách đáng kể. Vì vậy, TutorIn Education cung cấp bảng từ đồng nghĩa bắt đầu bằng E, như một công cụ hỗ trợ đắc lực cho thí sinh trong quá trình ôn luyện.
Hãy lưu lại các từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: