Từ vựng đồng nghĩa trong IELTS Reading (Phần 1)

48
tu-vung-dong-nghia-trong-ielts-reading-phan-1

Làm thế nào để chuẩn bị tốt cho bài thi IELTS Reading? Dưới đây là một số từ vựng từ các câu hỏi trong bài kiểm tra IELTS của Cambridge. Hãy cùng TutorIn Education ôn tập từ đồng nghĩa có thể thay thế trong bài IELTS Reading.

Từ đồng nghĩa trong IELTS Reading

ignore = pay no attention = not pay any attention = take no notice = not take any notice: bỏ qua, không chú ý.

encounter = face = confront = meet: đối mặt, gặp gỡ.

mistaken view = misconception: quan điểm sai lầm.

easy to reach = accessible: dễ tiếp cận.

change = modify (modification): thay đổi.

destruction = destroy = loss: phá hủy, mất mát.

investigate = make inquiries = enquiries = go into = probe = look into: điều tra, nghiên cứu.

where = geographical location: vị trí địa lý.

important = vital = essential = crucial: quan trọng.

reason = cause = factor = origins = root: lý do, nguyên nhân.

protect = guard = safeguard = shield = conservation: bảo vệ.

newspapers, television = media: truyền thông.

where to live = habitat: môi trường sống.

get warmer = global warming: nóng lên toàn cầu.

contribute to = play a part: đóng góp vào.

survive = continuing existence: tồn tại.

curriculum = course = syllabus: chương trình học.

link to = be connected with = be linked with: liên kết với.

underdeveloped = degenerated = rudimentary: kém phát triển.

poor = bad = badly = not very good = no good at something = weak: nghèo, kém.

Kết luận

Bài thi IELTS Reading là một trong những thử thách quan trọng trong hành trình chinh phục chứng chỉ IELTS. TutorIn Education khuyến khích thí sinh thường xuyên luyện tập và tích lũy từ vựng nhằm giúp thí sinh đạt điểm cao trong bài thi IELTS Reading.


Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: