Từ vựng đồng nghĩa trong IELTS Reading (Phần 2)

60
tu-vung-dong-nghia-trong-ielts-reading-phan-2

Làm thế nào để chuẩn bị tốt cho bài thi IELTS Reading? Dưới đây là một số từ vựng từ các câu hỏi trong bài kiểm tra IELTS của Cambridge. Hãy cùng TutorIn Education ôn tập từ đồng nghĩa có thể thay thế trong bài IELTS Reading.

Từ đồng nghĩa trong IELTS Reading

exceptional = good = excellent = outstanding = brilliant = impressive = admirable: xuất sắc, ngoại lệ.

blind = cannot see: mù, không thể nhìn thấy.

follow = track = tail = shadow = hound = stalk = stalker: theo dõi, bám theo.

good vision ability = vision is obviously more useful: khả năng thị giác tốt.

best = well = greatest = finest = ideal = top = ultimate = optimum = definitive = unsurpassed = record-breaking: tốt nhất, xuất sắc nhất.

surprised = amazed = astonished = astounded = be taken aback = startled: ngạc nhiên, bất ngờ.

volunteer = subject: tình nguyện viên, đối tượng nghiên cứu.

similar = resemble = like = alike: tương tự, giống nhau.

initiative = on your own/by yourself = independently = on your own initiative = under your own steam = to be the person who starts something = plan = law: sáng kiến, chủ động.

increase = go up = rise = grow = climb = gain = escalate = pick up = widen = be on the increase = intensify = expand = build up: tăng, gia tăng.

teach = educate = train = coach = instruct = bring up: dạy, giáo dục.

more than one language = bilingual = sb’s second language: đa ngôn ngữ, song ngữ.

determine = establish = identify = pinpoint = diagnose: xác định, định rõ.

Kết luận

Bài thi IELTS Reading là một trong những thử thách quan trọng trong hành trình chinh phục chứng chỉ IELTS. TutorIn Education khuyến khích thí sinh thường xuyên luyện tập và tích lũy từ vựng nhằm giúp thí sinh đạt điểm cao trong bài thi IELTS Reading.


Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: