Trong bài thi IELTS Listening, điều quan trọng là thí sinh phải nắm vững từ vựng về các chủ đề. Hôm nay TutorIn đã chọn lọc các từ vựng học thuật về Science mà thí sinh thường gặp trong phần thi Listening.
Studies of Science (Nghiên cứu khoa học)
internal clock: Đồng hồ sinh học
technology: Công nghệ, kỹ thuật
distribution: Phân tán, phân phối
energy: Năng lượng
current: Dòng nước, dòng điện
image: Hình ảnh, ảnh
capacity: Dung tích, công suất
reverse: Đảo ngược, đảo chiều
isolate: Cách nhiệt, cách ly
calculation: Tính toán, dự đoán
splash: (Nước) bắn tung tóe
snap: Đột ngột, nhanh chóng
vitality: Sức sống, năng lượng sống
hazard: Rủi ro, nguy hiểm
decibel: Đơn vị đo âm thanh
plaster: Thạch cao
perimeter: Chu vi
insulation: Cách điện
definition: Định nghĩa
stuff: Vật liệu mềm (bông/polyester)
reflectance rate: Tỷ lệ phản xạ
immune: Miễn dịch
pixel: Điểm ảnh
bloom: Nở hoa, phát triển
fiber: Chất xơ, sợi tự nhiên
descend: Di truyền học
split: Phân chia, tách ra
stock: Kho lưu trữ
divert: Chuyển hướng, điều chỉnh hướng
conjunction: Sự liên kết, kết hợp
vary: Đa dạng, biến đổi
variation: Biến thể, sự biến đổi
pressurise: Áp suất hóa, làm tăng áp suất
depressurise: Giảm áp suất, làm giảm áp suất
interior: Nội bộ, bên trong
exterior: Ngoại thất, bên ngoài
replicate: Sao chép, tái tạo
recognition: Nhận biết, nhận dạng
boundary: Ranh giới, phạm vi
Trên đây là từ vựng học thuật trong lĩnh vực khoa học mà TutorIn muốn giới thiệu. Các bạn hãy nhanh chóng học và ôn tập để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS nhé!