Từ vựng IELTS Listening chủ đề học thuật về Science

63
Từ vựng IELTS Listening chủ đề về Science

Trong bài thi IELTS Listening, điều quan trọng là thí sinh phải nắm vững từ vựng về các chủ đề. Hôm nay TutorIn đã chọn lọc các từ vựng học thuật về Science mà thí sinh thường gặp trong phần thi Listening.

Studies of Science (Nghiên cứu khoa học)

internal clock: Đồng hồ sinh học

technology: Công nghệ, kỹ thuật

distribution: Phân tán, phân phối

energy: Năng lượng

current: Dòng nước, dòng điện

image: Hình ảnh, ảnh

capacity: Dung tích, công suất

reverse: Đảo ngược, đảo chiều

isolate: Cách nhiệt, cách ly

calculation: Tính toán, dự đoán

splash: (Nước) bắn tung tóe

snap: Đột ngột, nhanh chóng

vitality: Sức sống, năng lượng sống

hazard: Rủi ro, nguy hiểm

decibel: Đơn vị đo âm thanh

plaster: Thạch cao

perimeter: Chu vi

insulation: Cách điện

definition: Định nghĩa

stuff: Vật liệu mềm (bông/polyester)

reflectance rate: Tỷ lệ phản xạ

immune: Miễn dịch

pixel: Điểm ảnh

bloom: Nở hoa, phát triển

fiber: Chất xơ, sợi tự nhiên

descend: Di truyền học

split: Phân chia, tách ra

stock: Kho lưu trữ

divert: Chuyển hướng, điều chỉnh hướng

conjunction: Sự liên kết, kết hợp

vary: Đa dạng, biến đổi

variation: Biến thể, sự biến đổi

pressurise: Áp suất hóa, làm tăng áp suất

depressurise: Giảm áp suất, làm giảm áp suất

interior: Nội bộ, bên trong

exterior: Ngoại thất, bên ngoài

replicate: Sao chép, tái tạo

recognition: Nhận biết, nhận dạng

boundary: Ranh giới, phạm vi

Trên đây là từ vựng học thuật trong lĩnh vực khoa học mà TutorIn muốn giới thiệu. Các bạn hãy nhanh chóng học và ôn tập để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS nhé!