Từ vựng IELTS Reading – Chủ đề Air Ticket

27
tu-vung-ielts-reading-chu-de-air-ticket

Khám phá danh sách từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề air ticket – vé máy bay thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Hãy cùng TutorIn Education khám phá ngay.

Từ vựng IELTS Reading – Chủ đề Air Ticket – Vé máy bay

Air ticket endorsements/restrictions: Điều kiện/giới hạn của vé máy bay

Name of passenger: Tên hành khách

Carrier: Hãng vận chuyển

Travel stopping place: Nơi dừng chân

Good for passage between: Vé có giá trị giữa các điểm dừng

Flight number: Mã số chuyến bay

Starting city/from: Thành phố xuất phát

Cockpit class: Hạng chỗ ngồi

Boarding gate: Cổng lên máy bay

Plane No.: Số hiệu máy bay

Departure time: Thời gian khởi hành

Seat No.: Số ghế

Reservation status: Trạng thái đặt chỗ

Smoking seat: Ghế ngồi được phép hút thuốc

Ticket confirm: Xác nhận vé

Non-smoking seat: Ghế ngồi cấm hút thuốc

Kết luận

Hãy ghi nhớ những từ vựng trên để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS và chuyến đi nước ngoài của bạn. Sự hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến vé máy bay – air ticket sẽ giúp bạn tự tin hơn trong hành trình du lịch quốc tế cũng như có sự chuẩn bị kỹ hơn trong kỳ thi IELTS.


Hãy lưu lại từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: