Khám phá danh sách từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề air ticket – vé máy bay thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Hãy cùng TutorIn Education khám phá ngay.
Từ vựng IELTS Reading – Chủ đề Air Ticket – Vé máy bay
Air ticket endorsements/restrictions: Điều kiện/giới hạn của vé máy bay
Name of passenger: Tên hành khách
Carrier: Hãng vận chuyển
Travel stopping place: Nơi dừng chân
Good for passage between: Vé có giá trị giữa các điểm dừng
Flight number: Mã số chuyến bay
Starting city/from: Thành phố xuất phát
Cockpit class: Hạng chỗ ngồi
Boarding gate: Cổng lên máy bay
Plane No.: Số hiệu máy bay
Departure time: Thời gian khởi hành
Seat No.: Số ghế
Reservation status: Trạng thái đặt chỗ
Smoking seat: Ghế ngồi được phép hút thuốc
Ticket confirm: Xác nhận vé
Non-smoking seat: Ghế ngồi cấm hút thuốc
Kết luận
Hãy ghi nhớ những từ vựng trên để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS và chuyến đi nước ngoài của bạn. Sự hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến vé máy bay – air ticket sẽ giúp bạn tự tin hơn trong hành trình du lịch quốc tế cũng như có sự chuẩn bị kỹ hơn trong kỳ thi IELTS.
Hãy lưu lại từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: