Hãy cùng khám phá bộ từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening do TutorIn Education tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến các lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng thông qua bài viết này nhé!
Bộ từ vựng thường gặp trong khi luyện thi IELTS Listening (Phần 1)
dance course – khóa học khiêu vũ
dance show – chương trình khiêu vũ
dangerous – nguy hiểm
dark trousers – quần tối màu
date – ngày tháng
day shift – ca làm việc ban ngày
December – tháng mười hai
decision – quyết định
decoration – trang trí
demonstrations – sự trình diễn
Dentist – nha sĩ
department stores – cửa hàng bách hóa
Deposit – khoản tiền đặt cọc
desert – sa mạc
design the timetable – thiết kế thời gian biểu
designers – nhà thiết kế
desk & TV – bàn và TV
desk lamp – đèn bàn
detailed notes – ghi chú chi tiết
development – sự phát triển
diary – nhật ký
difficult – khó khăn
dining room – phòng ăn
direction – hướng, phương hướng
discount – giảm giá
discuss – thảo luận