Từ vựng về cuộc sống hàng ngày trong IELTS Listening (phần 1)

46
từ vựng về cuộc sống hàng ngày trong IELTS Listening (phần 1)

Hãy cùng khám phá bộ từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening do TutorIn Education tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến các lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng thông qua bài viết này nhé!

Bộ từ vựng thường gặp trong khi luyện thi IELTS Listening (Phần 1)

dance course – khóa học khiêu vũ

dance show – chương trình khiêu vũ

dangerous – nguy hiểm

dark trousers – quần tối màu

date – ngày tháng

day shift – ca làm việc ban ngày

December – tháng mười hai

decision – quyết định

decoration – trang trí

demonstrations – sự trình diễn

Dentist – nha sĩ

department stores – cửa hàng bách hóa

Deposit – khoản tiền đặt cọc

desert – sa mạc

design the timetable – thiết kế thời gian biểu

designers – nhà thiết kế

desk & TV – bàn và TV

desk lamp – đèn bàn

detailed notes – ghi chú chi tiết

development – sự phát triển

diary – nhật ký

difficult – khó khăn

dining room – phòng ăn

direction – hướng, phương hướng

discount – giảm giá

discuss – thảo luận