Từ vựng về cuộc sống hàng ngày trong IELTS Listening (phần 2)

30
từ vựng về cuộc sống hàng ngày trong IELTS Listening (phần 2)

Hãy cùng khám phá bộ từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening do TutorIn Education tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến các lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng thông qua bài viết này nhé!

Bộ từ vựng thường gặp trong khi luyện thi IELTS Listening (Phần 2)

evening service – dịch vụ buổi tối

exam – kỳ thi

excellent – xuất sắc, tuyệt vời

exercise – tập luyện, vận động

exhibition – triển lãm, cuộc trưng bày

expensive – đắt đỏ

expert – chuyên gia

express – chuyển phát nhanh

factory – nhà máy

family – gia đình

family tickets – vé gia đình

famous rare lion – con sư tử hiếm có nổi tiếng

fan – quạt

farm – trang trại

farming animal – động vật chăn nuôi

farming – nông nghiệp, canh tác

fashion – thời trang

fast food shop – cửa hàng đồ ăn nhanh

fee – phí, lệ phí

feed – cho ăn, nuôi

feed animal – cho ăn động vật

field – cánh đồng, bãi cỏ

film – phim

finding lost children – tìm kiếm trẻ em mất tích

finger – ngón tay