Hãy cùng khám phá bộ từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening do TutorIn Education tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến các lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng thông qua bài viết này nhé!
Bộ từ vựng thường gặp trong khi luyện thi IELTS Listening (Phần 2)
evening service – dịch vụ buổi tối
exam – kỳ thi
excellent – xuất sắc, tuyệt vời
exercise – tập luyện, vận động
exhibition – triển lãm, cuộc trưng bày
expensive – đắt đỏ
expert – chuyên gia
express – chuyển phát nhanh
factory – nhà máy
family – gia đình
family tickets – vé gia đình
famous rare lion – con sư tử hiếm có nổi tiếng
fan – quạt
farm – trang trại
farming animal – động vật chăn nuôi
farming – nông nghiệp, canh tác
fashion – thời trang
fast food shop – cửa hàng đồ ăn nhanh
fee – phí, lệ phí
feed – cho ăn, nuôi
feed animal – cho ăn động vật
field – cánh đồng, bãi cỏ
film – phim
finding lost children – tìm kiếm trẻ em mất tích
finger – ngón tay