Từ vựng về cuộc sống hàng ngày trong IELTS Listening (phần 3)

42
từ vựng về cuộc sống hàng ngày trong IELTS Listening (phần 3)

Hãy cùng khám phá bộ từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening do TutorIn Education tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến các lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng thông qua bài viết này nhé!

Bộ từ vựng thường gặp trong khi luyện thi IELTS Listening (Phần 3)

fire alarm – chuông báo cháy

fire blanket – chăn cứu hỏa

fire – lửa

firework – pháo hoa

Fish Farms – trang trại nuôi cá

fish tank – bể cá

fish – cá

fishing – câu cá

fitness center – trung tâm thể hình

flashing – đèn nhấp nháy

flashlight – đèn pin

flat – căn hộ

flexible – linh hoạt

flights – chuyến bay

flood – lũ lụt

flower – hoa

Focus on China – Tập trung vào Trung Quốc (tên một chương trình)

food containers – hộp đựng thực phẩm

food – thức ăn

foot – chân

Football – bóng đá

footbridge – cầu cho người đi bộ

footprint – dấu chân

Forest Area – khu rừng

forest campsite – khu cắm trại trong rừng

form – biểu mẫu