Hãy cùng khám phá bộ từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening do TutorIn Education tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến các lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng thông qua bài viết này nhé!
Bộ từ vựng thường gặp trong khi luyện thi IELTS Listening (Phần 3)
fire alarm – chuông báo cháy
fire blanket – chăn cứu hỏa
fire – lửa
firework – pháo hoa
Fish Farms – trang trại nuôi cá
fish tank – bể cá
fish – cá
fishing – câu cá
fitness center – trung tâm thể hình
flashing – đèn nhấp nháy
flashlight – đèn pin
flat – căn hộ
flexible – linh hoạt
flights – chuyến bay
flood – lũ lụt
flower – hoa
Focus on China – Tập trung vào Trung Quốc (tên một chương trình)
food containers – hộp đựng thực phẩm
food – thức ăn
foot – chân
Football – bóng đá
footbridge – cầu cho người đi bộ
footprint – dấu chân
Forest Area – khu rừng
forest campsite – khu cắm trại trong rừng
form – biểu mẫu