Từ vựng về cuộc sống hàng ngày trong IELTS Listening (phần 4)

34
từ vựng cơ bản về cuộc sống hàng ngày trong IELTS Listening (phần 4)

Hãy cùng khám phá bộ từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening do TutorIn Education tổng hợp. Những từ vựng này không chỉ hữu ích trong kỳ thi IELTS, mà còn áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được trải nghiệm những từ ngữ đa dạng và thú vị liên quan đến các lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng TutorIn mở rộng vốn từ vựng thông qua bài viết này nhé!

Bộ từ vựng thường gặp trong luyện thi IELTS Listening (Phần 4)

formal meeting – cuộc họp chính thức

France – Pháp

free drinks – đồ uống miễn phí

free parking – bãi đỗ xe miễn phí

free starter – món khai vị miễn phí

free transport – vận chuyển miễn phí

free transportation – phương tiện giao thông miễn phí

freezer – tủ đông

Friday – Thứ Sáu

fridge – tủ lạnh

friend – bạn bè

friendly environment – môi trường thân thiện

front desk – quầy tiếp tân

fruit juice – nước trái cây

full-time – toàn thời gian

game – trò chơi

garage – nhà để xe

Garden Hall – Sảnh vườn

garden tools – dụng cụ làm vườn

garden – vườn

gas – khí gas

glass – ly, cốc, thủy tinh

global travel – du lịch toàn cầu

Gold Coast – Bờ biển Gold

gold – màu vàng