Trong bài thi IELTS Listening, các từ vựng xoay quanh cuộc sống hằng ngày xuất hiện rất thường xuyên. Do đó, muốn đạt điểm cao ở phần thi này, điều đầu tiên các bạn cần là chính là nắm vững và sử dụng thành thạo những từ vựng cơ bản. Hãy cùng đến với Phần 10 của loạt bài viết tổng hợp Bộ từ cơ bản cho IELTS Listening mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
heart disease: bệnh tim
heat (n.): đun nóng, làm nóng
information page: trang thông tin
July: Tháng bảy
heater: lò sưởi
Information Technology (IT): Công nghệ thông tin (CNTT)
junior: nhỏ
heavy: nặng
key: chìa khóa
helicopter: trực thăng
kitchen area: khu vực nhà bếp
grandmother: bà ngoại
kitchen door: cửa bếp
high season: mùa cao điểm
information: thông tin
high wind: gió to
historical photograph: bức ảnh lịch sử
injury: chấn thương
lake: hồ
horse hair: bờm và đuôi ngựa
insurance companies: các công ty bảo hiểm
landlady: bà chủ nhà
horse riding: cưỡi ngựa
insurance: bảo hiểm
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: