Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn Education lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Đi du lịch để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
Điểm đến
cities, mountains, deserts: thành phố, núi, sa mạc
hilly areas: khu vực đồi núi
wetlands: vùng đất ngập nước (như rừng ngập mặn, đầm lầy)
bush land: vùng đất hoang đầy bụi rậm
tropical rainforests: rừng mưa nhiệt đới
resorts: khu nghỉ dưỡng
beaches, coastal areas: bãi biển, khu vực ven biển
river: dòng sông
lake: hồ
Di chuyển
public transport: phương tiện giao thông công cộng
private transport: phương tiện giao thông cá nhân
car: xe hơi
airplane: máy bay
plane: máy bay
ferry: chiếc phà
underground/subway/tube/Metro: tàu điện ngầm
river cruise: du thuyền trên sông
boat trips: chuyến đi bằng thuyền
Đặt phòng và Thanh toán
book the room/make a reservation: đặt phòng, đặt chỗ
currency (Canadian dollars,Australian dollars, Pounds, Japanese Yen): tiền tệ (đô la Canada, đô la Úc, bảng Anh, đồng yên Nhật)
credit card (Visa, MasterCard, American Express): thẻ tín dụng (Visa, Mastercard, American Express)
Ngôn ngữ
French: tiếng Pháp
Cantonese: Tiếng Quảng Đông
Mandarin: tiếng Quan thoại
Russian: tiếng Nga
Italian: người Ý
German: tiếng Đức
Portuguese: tiếng Bồ Đào Nha
Japanese: tiếng Nhật
Arabic: tiếng Ả Rập
Địa điểm tham quan
Hot springs: suối nước nóng
fountain: đài phun nước
beaches: bãi biển
four-wheel drive: xe bốn bánh
crocodile cruise: du thuyền xem cá sấu
waterfalls: thác nước
castle: lâu đài
Hoạt động
swimming: bơi lội
diving: lặn
Scuba Diving: lặn biển bằng bình dưỡng khí có thợ lặn đi kèm
surfing: lướt sóng
water skiing: trượt nước
hang gliding: dù lượn
water polo: bóng nước
Phòng tránh
snakes: rắn
stingers: vết đốt, vết chích
sharks: cá mập
box jellyfish: sứa hộp
certain plants: một số thực vật nhất định
Vật dụng mang theo
beach towel: khăn tắm biển
telescopes: kính thiên văn
walking boots: giày đi bộ
socks: tất, vớ
sunscreen: kem chống nắng
long trousers: quần ống dài
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: