IELTS Listening – Bộ từ vựng theo ngữ cảnh: Đi du lịch

50
IELTS Listening - Bộ từ vựng theo ngữ cảnh: Đi du lịch

Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn Education lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Đi du lịch để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.

Điểm đến

cities, mountains, deserts: thành phố, núi, sa mạc

hilly areas: khu vực đồi núi

wetlands: vùng đất ngập nước (như rừng ngập mặn, đầm lầy)

bush land: vùng đất hoang đầy bụi rậm

tropical rainforests: rừng mưa nhiệt đới

resorts: khu nghỉ dưỡng

beaches, coastal areas: bãi biển, khu vực ven biển

river: dòng sông

lake: hồ

Di chuyển

public transport: phương tiện giao thông công cộng

private transport: phương tiện giao thông cá nhân

car: xe hơi

airplane: máy bay

plane: máy bay

ferry: chiếc phà

underground/subway/tube/Metro: tàu điện ngầm

river cruise: du thuyền trên sông

boat trips: chuyến đi bằng thuyền

Đặt phòng và Thanh toán

book the room/make a reservation: đặt phòng, đặt chỗ

currency (Canadian dollars,Australian dollars, Pounds, Japanese Yen): tiền tệ (đô la Canada, đô la Úc, bảng Anh, đồng yên Nhật)

credit card (Visa, MasterCard, American Express): thẻ tín dụng (Visa, Mastercard, American Express)

Ngôn ngữ

French: tiếng Pháp

Cantonese: Tiếng Quảng Đông

Mandarin: tiếng Quan thoại

Russian: tiếng Nga

Italian: người Ý

German: tiếng Đức

Portuguese: tiếng Bồ Đào Nha

Japanese: tiếng Nhật

Arabic: tiếng Ả Rập

Địa điểm tham quan

Hot springs: suối nước nóng

fountain: đài phun nước

beaches: bãi biển

four-wheel drive: xe bốn bánh

crocodile cruise: du thuyền xem cá sấu

waterfalls: thác nước

castle: lâu đài

Hoạt động

swimming: bơi lội

diving: lặn

Scuba Diving: lặn biển bằng bình dưỡng khí có thợ lặn đi kèm

surfing: lướt sóng

water skiing: trượt nước

hang gliding: dù lượn

water polo: bóng nước

Phòng tránh

snakes: rắn

stingers: vết đốt, vết chích

sharks: cá mập

box jellyfish: sứa hộp

certain plants: một số thực vật nhất định

Vật dụng mang theo

beach towel: khăn tắm biển

telescopes: kính thiên văn

walking boots: giày đi bộ

socks: tất, vớ

sunscreen: kem chống nắng

long trousers: quần ống dài

Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: